Switch công nghiệp managed, 5 cổng IEEE 1588v2 PTP
EDS-405A-PTP là switch 5 cổng IEEE 1588v2 PTP, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng giám sát trong thời gian thực. Switch này hỗ trợ Modbus TCP, PROFINET RT và Ethernet/IP hỗ trợ tích hợp SCADA tốt hơn. Tính năng quản lý khác của switch như IGMP snooping, IEEE 802.1Q VLAN, QoS, RMON và cảnh báo bằng rơ le, khiến việc thiết kế hệ thống mạng trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn.
Công nghệ | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid STP IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1X for Authentication IEEE 802.1Q for VLAN Tagging |
Phần mềm | |
Quản lý | IPv4/IPv6, SNMP v1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, RMON, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SMTP, RARP, DDM, Telnet, Syslog, SNMP Inform, Flow Control, Back Pressure Flow Control |
Lọc | 802.1Q VLAN, Port-Based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2, GMRP |
Giao thức dự phòng | STP, RSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain |
Quản lý thời gian | SNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588v2 PTP (hardware-based) |
Giao thức công nghiệp | EtherNet/IP, Modbus/TCP |
MIB | MIB-II, Ethernet-Like MIB, P-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Thông số chuyển mạch | |
Hàng ưu tiên | 4 |
Số lượng VLAN tối đa | 64 |
Dải ID VLAN | VID 1 to 4094 |
IGMP Groups | 256 |
Kích thước MAC Table | 8 K |
Dung lượng bộ nhớ đệm | 1 Mbit |
Giao diện | |
Cổng RJ45 | 10/100BaseT(X) auto negotiation speed, Full/Half duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection |
Cổng console | RS-232 (RJ45 connector) |
DIP Switches | Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve |
Chỉ thị LED | 1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | 12/24/48 VDC, redundant dual inputs |
Điện áp hoạt động | 9.6 to 60 VDC |
Dòng điện vào | 0.23 A @ 24 V |
Bảo vệ quá dòng | Present |
Kết nối | 1 removable 6-contact terminal block |
Bảo vệ phân cực ngược | Present |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Metal |
Cấp IP | IP30 protection |
Kích thước | 53.6 x 135 x 105 mm (2.11 x 5.31 x 4.13 in) |
Trọng lượng | 820 g (1.81 lb) |
Lắp đặt | DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Các chứng nhận và tiêu chuẩn | |
An toàn | UL 508 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 0.5 kV; Signal: 0.5 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: Signal: 3 V IEC 61000-4-8 |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Rơi tự don | IEC 60068-2-32 |
Chống rung | IEC 60068-2-6 |
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (mean time between failures) | |
Thời gian | 1,354,590 hours |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore), GB |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
EDS-405A-PTP | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 5 cổng 10/100BaseT(X), hỗ trợ giao thức IEEE 1588PTPv2, 10~60°C |
EDS-405A-PTP-T | Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 5 cổng 10/100BaseT(X), hỗ trợ giao thức IEEE 1588PTPv2,-40~75°C |
switch-cng-nghip-5-cng-ieee-1588v2-ptp-eds-405a-ptp