Switch Ethernet Unmanaged với 8 cổng, 2 cổng combo gigabit Ethernet, -10 to 60°C
The EDS-2010-ML series của Switch Ethernet công nghiệp có 8 cổng đồng 10/100M và 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc combo cổng 100/1000BaseSFP đáp ứng các yêu cầu hội tụ dữ liệu băng thông cao. Tuy nhiên, để cung cấp tốt hơn sự linh loạt cho việc đáp ứng các yêu cầu từ các môi trường công nghiệp khác nhau, The EDS-2010-ML series cũng cho phép người dùng có thể can thiệp và không can thiệp vào chất lượng chức năng truyền dữ liệu với thời gian trễ tối thiểu và cung cấp băng thông cho ứng dụng truyền thông đa phương tiện(QoS), và broadcast storm protection (BSP), chức năng cảnh báo lỗi cổng với các DIP Switch trên các bảng điều khiển bên ngoài.
EDS-2010-ML Series có điện áp đầu vào đơn là 12/24/48 VDC, DIN-rail mounting và khả năng tương thích điện từ, nhiễu EMI/EMC ở mức độ cao. Hơn nữa với kích thước phù hợp, EDS-2010-ML Series đã hoàn thành 100% thử nghiệm burn-in để đảm bảo chắc chắn các chức năng sau khi nó bị phá hủy. EDS-2010-ML Series có tiêu chuẩn dải nhiệt độ hoạt động từ -10 to 60°C và cũng có các model dải nhiệt độ hoạt động rộng hơn từ -40 to 75°C.
1 | Nguồn gốc/nhà sản xuất | MOXA/Đài Loan |
2 | Loại | Switch công nghiệp kiểu DIN-Rail |
Kiểu Unmanaged | ||
3 | Số lượng cổng kết nối | 8 cổng điện |
2 cổng combo Gigabit Ethernet | ||
4 | Tiêu chuẩn | |
+ Tiêu chuẩn chế tạo | UL 61010-2-201, EN 62368-1(LVD) | |
+ Tiêu chuẩn kiểm soát lưu lượng | NEMA TS2 | |
+ Tiêu chuẩn đường sắt | EN 50121-4 | |
+ Tiêu chuẩn chống rung, shock | IEC 60068-2-6 IEC 60068-2-27 | |
+ Tiêu chuẩn tương thích điện từ, nhiễu. | EMC: EN 55032/35 EMI: CISPR 22, 32, FCC Part 15B Class A EMS: IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFMF | |
5 | Công nghệ | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X) IEEE 802.3z for 1000BaseX IEEE 802.3x for flow control IEEE 802.1p for Class of Service |
7 | Cổng Combo Gigabit Ethernet | |
+ Tốc độ truyền | 10/100/1000BaseT(X) or 100/ 1000BaseSFP+ | |
+ Loại cổng | Giao diện quang | |
+ Số lượng | 2 cổng | |
6 | Cổng Ethernet: | |
+ Tốc độ truyền | 10/100/Mbps | |
+ Loại cổng | Tự động chuyển tốc độ phù hợp với đầu đối diện, hoạt động ở chế độ song công, bán song công | |
+ Số lượng | 8 cổng | |
7 | Đặc tính chuyển mạch | MAC table size 8 K |
Processing Type : Store and Fowward | ||
Packet buffer size 4 Mbits | ||
8 | Nguồn cấp: | |
+ Số lượng | 1 removable 6-contact terminal block(s) | |
+ Dải điện áp | 9.6 đến 60 VDC | |
+ điện áp đầu vào | 12/24/48 VDC, Redundant dual inputs | |
+ Chống quá tải và ngược cực tính | Hỗ trợ | |
9 | Môi trường làm việc: | |
+ Nhiệt độ | từ -40 đến 85°C | |
+ Độ ẩm | 5% đến 95% (non-condensing) | |
10 | Cơ khí | Kích thước 36 x 135 x 95 mm |
Khối lượng 498 g | ||
11 | Tính năng khác | |
Các kênh kết nối cảnh báo | Đầu ra rơ le mang sức chứa hiện thời 1 A @ 24 VDC | |
14 | Cấu hình DIP Switch | |
Giao diện Ethernet | Quality of Service (QoS), Broadcast storm protection, Port break alarm |
Thông tin đặt hàng
Model | Mô tả |
EDS-2010-ML-2GTXSFP | Bộ chuyển mạch Unmanaged Giga Ethernet Switch 8 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng combo (10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP+), -10 ~ 60°C |
EDS-2010-ML-2GTXSFP-T | Bộ chuyển mạch Unmanaged Giga Ethernet Switch 8 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng combo (10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP+), -40 ~ 75°C |
Bộ nguồn
Model | Mô tả |
DR-120-24 | Bộ nguồn 120W/5A, 24 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC |
DR-4524 | Bộ nguồn 45W/2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
DR-75-24 | Bộ nguồn 75W/3.2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
MDR-40-24 | Bộ nguồn 40W/1.7A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C |
MDR-60-24 | Bộ nguồn 60W/2.5A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C |
Phụ kiện
Model | Mô tả |
WK-30-02 | Wall-mounting kit, 2 plates, 4 screws, 30 x 66.8 x 2 mm |
switch-ethernet-unmanaged-s-cng-8-2g-gigabit-eds-2010-ml