Switch Ethernet Unmanaged 5 cổng 10/100BaseT(X), -10 ~ 60°C (Entry-level) với thiết kế vỏ kim loại
The EDS-2005-EL series của Switch Ethernet công nghiệp có 5 cổng đồng 10/100M đáp ứng các yêu cầu kết nối Ethernet trong công nghiệp một cách đơn giản. Tuy nhiên, để cung cấp tốt hơn sự linh loạt cho việc đáp ứng các yêu cầu từ các môi trường công nghiệp khác nhau, The EDS-2005-EL series cũng cho phép người dùng có thể can thiệp và không can thiệp vào chất lượng chức năng truyền dữ liệu với thời gian trễ tối thiểu và cung cấp băng thông cho ứng dụng truyền thông đa phương tiện(QoS), và broadcast storm protection (BSP) với các DIP Switch trên các bảng điều khiển bên ngoài. Thêm vào đó, EDS-2005-EL Series có vỏ bọc bằng kim loại đảm bảo thích hợp sử dụng trong môi trường công nghiệp.
EDS-2005-EL Series có điện áp đầu vào đơn là 12/24/48 VDC, DIN-rail mounting và khả năng tương thích điện từ, nhiễu EMI/EMC ở mức độ cao. Hơn nữa với kích thước phù hợp, EDS-2005-EL Series đã hoàn thành 100% thử nghiệm burn-in để đảm bảo chắc chắn các chức năn sau khi nó bị phá hủy. EDS-2005-EL Series có tiêu chuẩn dải nhiệt độ hoạt động từ -10 to 60°C và cũng có các model dải nhiệt độ hoạt động rộng hơn từ -40 to 75°C.
1 | Nguồn gốc/nhà sản xuất | MOXA/Đài Loan |
2 | Loại | Switch công nghiệp kiểu DIN-Rail |
Kiểu Unmanaged | ||
3 | Số lượng cổng kết nối | 5 cổng Gigabit Ethernet điện |
4 | Tiêu chuẩn | |
+ Tiêu chuẩn chế tạo | UL 61010-2-201, EN 62368-1 (LVD) | |
+ Tiêu chuẩn chống rung, shock | IEC 60068-2-6 IEC 60068-2-27 | |
+ Tiêu chuẩn tương thích điện từ, nhiễu. | EMC: EN 55032/35 EMI: CISPR 22, 32, FCC Part 15B Class A EMS: IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFM | |
Tiêu chuẩn kiểm soát | NEMA TS2 | |
5 | Công nghệ | EMC: EN 55032/35 EMI: CISPR 22, 32, FCC Part 15B Class A EMS: IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFM |
6 | Cổng Ethernet: | |
+ Tốc độ truyền | 10/100/Mbps | |
+ Loại cổng | Tự động chuyển tốc độ phù hợp với đầu đối diện, hoạt động ở chế độ song công, bán song công | |
+ Số lượng | 5 cổng | |
7 | Đặc tính chuyển mạch | MAC table size 8 K |
Processing Type : Store and Fowward | ||
Packet buffer size 4 Mbits | ||
8 | Nguồn cấp: | |
+ Số lượng | 1 removable 2-contact terminal block(s) | |
+ Dải điện áp | 9.6 đến 60 VDC | |
+ điện áp đầu vào | 12/24/48 VDC | |
+ Chống quá tải và ngược cực tính | Hỗ trợ | |
9 | Môi trường làm việc: | |
+ Nhiệt độ | -40°C đến 85°C | |
+ Độ ẩm | 5% đến 95% (non-condensing) | |
10 | Cơ khí | Kích thước 18 x 81 x 65 mm |
Khối lượng 105g | ||
11 | Tính năng khác | |
Tính năng bảo vệ chống quá dòng | Hỗ trợ | |
Tính năng chống ngược cực tính | Hỗ trợ | |
14 | Cấu hình DIP Switch | |
Giao diện Ethernet | Quality of Service (QoS), Broadcast Storm Protection (BSP) |
Thông tin đặt hàng
Model | Mô tả |
EDS-2005-EL | Bộ chuyển mạch Unmanaged Ethernet Switch 5 cổng 10/100BaseT(X), -10 ~ 60°C (Entry-level) với thiết kế vỏ kim loại |
EDS-2005-EL-T | Bộ chuyển mạch Unmanaged Fast Ethernet Switch 5 cổng 10/100BaseT(X), điện áp đầu vào 12/24/48, -40 ~ 75°C |
Phụ kiện tùy chọn
Model | Mô tả |
WK-18 | Wall-mounting kit, 1 plate, 18 x 120 x 8.5 mm |
Bộ nguồn
Model | Mô tả |
DR-120-24 | Bộ nguồn 120W/5A, 24 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC |
DR-4524 | Bộ nguồn 45W/2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
DR-75-24 | Bộ nguồn 75W/3.2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
MDR-40-24 | Bộ nguồn 40W/1.7A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C |
MDR-60-24 | Bộ nguồn 60W/2.5A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C |
switch-ethernet-unmanaged-5-cng-entry-level-eds-2005-el