Intel® 7th Gen Xeon® and Core™ CPU, IEC-61850, 3U rackmount computer with PRP/HSR card support
Dòng DA-820C là máy tính công nghiệp 3U rackmount hiệu suất cao được xây dựng dựa trên bộ xử lý Intel® Core™ i3, i5, i7 hoặc Intel® Xeon® thế hệ 7. Máy tính tích hợp 3 cổng trình chiếu (HDMI x 2, VGA x 1), 6 cổng USB, 4 cổng LAN gigabit, 2 cổng serial 3-trong-1 RS-232/422/485, 6 cổng DI và 2 cổng DO. DA-820C cũng được trang bị 4 khe cắm hot swappable 2.5” HDD/SSD hỗ trợ chức năng Intel® RST RAID 0/1/5/10.
DA-820C tuân thủ tiêu chuẩn IEC-61850-3 và IEEE 1613 giúp vận hành hệ thống ổn định và hiệu quả cho các ứng dụng ngành điện. Máy tính cũng tuân thủ tiêu chuẩn IEC 60255, bao gồm bảo vệ các rơ le điện trong một trạm biến áp thông minh. IEC 60255 là một trong những tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi nhất để thử nghiệm rơ le và bảo vệ thiết bị, tuân thủ tiêu chuẩn đảm bảo DA-820C hoạt động đáng tin cậy và liền mạch với IED như là một phần của hệ thống tự động hóa trạm biến áp.
DA-820C tuân thủ EN 50121-4 có thể giúp hoạt động hệ thống ổn định và đáng tin cậy trong các ứng dụng đường sắt, như là hệ thống trạm SCADA, phòng chống thiên tai, sức kéo, hệ thống báo hiệu và an toàn, cung cấp chế độ xem được tích hợp để thiết lập lối đi thông minh cho bạn.
Với thiết kế gắn vào tủ rack cung cấp bảo vệ tốt nhất cần thiết cho các ứng dụng hoạt động trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
Giám sát chủ động là tiện tích nhỏ gọn, thân thiện với các nguồn, dễ dàng sử dụng cho phép người dùng theo dõi một số thông số hệ thống. Người dùng có thể quan sát giá trị thông số hiện tại cho những phần quan trọng đó chỉ bằng click đơn giản trên biểu tượng tương ứng với các thông số trong giao diện người dùng. Các chỉ báo bộ phận chính do người dùng xác định (KPIs) được dùng để giám sát các phần quan trọng của máy tính. Các cảnh báo âm thanh có thể nhìn thấy và/hoặc được phát hiện tự động thông qua rơ le và bẫy SNMP. Khi KPIs vượt giá trị ngưỡng ban đầu, làm nó cực kỳ thuận tiện với người vận hành để tránh thời gian chết của hệ thống bằng cách thiết lập tốt các nhiệm vụ bảo trì dự định trước.
Mặt trước
Mặt sau
Máy tính | |
CPU | Intel® Xeon® Processor E3-1505M v6 (8M Cache, 3.00 GHz) Intel® Xeon® Processor E3-1505L v6 (8M Cache, 2.20 GHz) Intel® Core™ i7-7820EQ Processor (8M Cache, up to 3.70 GHz) Intel® Core™ i5-7442EQ Processor (6M Cache, up to 2.90 GHz) Intel® Core™ i3-7102E Processor (3M Cache, 2.10 GHz) |
Khe cắm thẻ nhớ hệ thống | SODIMM DDR4 slot x 2 |
DRAM | Dung lượng tối đa 64 GB (SODIMM x 2, each supporting 2400 MHz and 32 GB maximum per module, hỗ trợ 200MHz) ECC RAM only supports i3 CPU and Xeon CPU models |
Graphics Controller | Intel® Xeon® E3-1505MV6: Intel® HD Graphics P630 Intel® Xeon® E3-1505LV6: Intel® HD Graphics P630 Intel® Core™ i7-7820EQ: Intel® HD Graphics 630 Intel® Core™ i5-7442EQ: Intel® HD Graphics 630 Intel® Core™ i3-7102E: Intel® HD Graphics 630 |
Khe bộ nhớ | 2.5-inch HDD/SSD slots x 4 |
Hỗ trợ OS | Windows 10 Embedded IoT Ent 2019 LTSC 64-bit Linux Debian 9 Note: OS available by CTOS |
Hỗ trợ trình điều khiển | Windows Server 2016 |
Giao diện máy tính | |
Đầu ra video | HDMI x 2, HDMI connector (type A) VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female) |
Cổng serial | RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male) |
USB 2.0 | USB 2.0 hosts x 3, connector loại A 2 cổng ở bên cạnh bảng điều khiển, 1 cổng bên cạnh máy tính |
USB 3.0 | USB 3.0 hosts x 3, connector loại A 3 cổng ở mặt sau bảng điều khiển |
Khe cắm mở rộng | PCIe x16 slot x 1 PCIe x4 slots x 1 PCIe x1 slots x 2 PCI slots x 1 |
Cổng Ethernet | Cổng Auto-sensing tốc độ 10/100/1000 Mbps (RJ45 connector) x 4 |
TPM | TPM v2.0 |
Digital Input | DIs x 6 |
Digital Output | DOs x 2 |
Đèn LED chỉ thị | |
Hệ thống | Nguồn điện x 1 Bộ nhớ x 1 Lập trình x 8 |
Serial | 2 per port (Tx, Rx) |
LAN | 8 per port (10/100/1000 Mbps) |
Giao diện Serial | |
Baudrate | 300 bps tới 115.2 kbps |
Connector | DB9 male |
ESD | 8 kV (level 4) |
Cách ly | 2 kV |
Tiêu chuẩn Serial | RS-232/422/485 |
Chống xung | 2 kV |
Tín hiệu Serial | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
Digital Input | |
Kênh Digital Input | DIs x 6 |
Điện áp | 0 to 30 VDC at 25 Hz |
Wet Contact (DI to COM) | On: 10 to 30 VDC |
Digital Output | |
Kênh Digital Output | DOs x 2 |
Current Rating | Tối đa 200mA mỗi kênh |
Điện áp | 24 to 30 VDC |
Loại I/O | Sink |
Tham số nguồn điện | |
Nút nguồn | Nút reset (bên cạnh bảng điều khiển) ON/OFF (gần bảng điều khiển) |
Năng lượng tiêu thụ | 100 W (max.) |
Thông só vật lý | |
Vỏ bọc | Kim loại |
Kích thước (không tai) | 440 x 132.8 x 281.4 mm |
Khối lượng | 14,000 g |
Lắp đặt | Gắn vào tủ rack 19-inch |
Giới hạn môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Model tiêu chuẩn : -25 to 55°C Model dải rộng : -40 to 70°C |
Nhiệt độ bảo quản (bao gồm hộp) | -40 to 85°C |
Độ ẩm | 5 to 95% |
Tiêu chuẩn và chứng nhận | |
EMC | EN 61000-6-2/-6-4, EN 55032/35 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8: 20 A/m IEC 61000-4-11 DIPs |
Trạm biến áp điện | IEC 61850-3, IEEE 1613 |
Rơ le bảo vệ | IEC 60255 |
An toàn | IEC 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 |
Chống shock | IEC 61850-3 Edition 2.0, IEC 60068-2-27, IEC 60255-21-2 |
Thông tin sản phẩm
Model | CPU | Đầu vào nguồn điện 100-240VAC/VDC | Dải nhiệt độ hoạt động |
DA-820C-KL3-H-T | i3-7102E | Single Power | -40 to 70°C |
DA-820C-KL3-HH-T | i3-7102E | Dual Power | -40 to 70°C |
DA-820C-KL5-H-T | i5-7442EQ | Single Power | -40 to 70°C |
DA-820C-KL5-HH-T | i5-7442EQ | Dual Power | -40 to 70°C |
DA-820C-KLXL-H-T | Xeon E3-1505L v6 | Single Power | -40 to 70°C |
DA-820C-KLXL-HH-T | Xeon E3-1505L v6 | Dual Power | -40 to 70°C |
DA-820C-KL7-H | i7-7820EQ | Single Power | -25 to 55°C |
DA-820C-KL7-HH | i7-7820EQ | Dual Power | -25 to 55°C |
DA-820C-KLXM-H | Xeon E3-1505M v6 | Single Power | -25 to 55°C |
DA-820C-KLXM-HH | Xeon E3-1505M v6 | Dual Power | -25 to 55°C |
Phụ kiện (Bán riêng)
Module mở rộng
DN-SP08-I-DB | 8-port RS-232/422/485 PCIe serial module (DB9 connector, software selectable) |
DN-SP08-I-TB | 8-port RS-232/422/485 PCIe serial module (Terminal Block, software selectable) |
DN-LN04-RJ | 4-port 10/100/1000 Mbps PCIe LAN module (RJ-45 connectors) |
DA-PRP-HSR | PRP, HSR expansion module, PCIe interface |
DA-IRIG-B-S-02-T | IRIG-B expansion module, PCI interface, 1 fiber IRIG-B in, 1 DB9M in/out, 1 DB9M out |
DE-GX02-SFP-T | 2-port 1000 Mbps fiber card, SFP slot x 2, PCIe interface (SFP module excluded) |
DE-FX02-SFP-T | 2-port 100 Mbps fiber card, SFP slot x 2, PCIe interface (SFP module excluded) |
Connector
Mini DB9F-to-TB | DB9 female to terminal block connector |
Cáp
CBL-RG58AUBNCMF9-150 | DB9 female to BNC male cable for the DA-IRIG-B-S-02-T and DA-IRIG-B-S-04-T, 1.5 m |
my-tnh-rackmount-3u-h-tr-th-prp-hsr-da-820c-moxa-vit-nam