Tính năng và lợi ích

  • Tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61850-3, IEEE 1613, IEC 60255 cho các hệ thống tự động hóa trạm điện
  • Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ 7
  • Khe thẻ nhớ DDR4 với dung lượng lên tới 32 GB
  • 2 khay mở rộng bộ nhớ HDD hoặc SSD 2.5-inch hot-swappable
  • Tuân thủ tiêu chuẩn EN 50121-4 cho ứng dụng ngành đường sắt
  • Bộ nguồn dự phòng (100 to 240 VAC/VDC)

Giới thiệu

Máy tính DA-682C xây dựng dựa trên Intel® Celeron® hay Intel® Core™ i3, i5, hay i7 CPU và tích hợp cổng trình chiếu kép (2 x HDMI), 6 cổng USB, 6 cổng LAN Gigabit, 2 cổng serial 3-trong-1 RS-232/422/485, 6 cổng digital input. DA-682C được trang bị 2 khe cắm HDD/SSD 2.5” hot-swappable, hỗ trợ chức năng Intel® RST RAID 0/1.

Sự tăng lên giá trị, tính thuận tiện thông qua thiết kế dạng modular với 2 khe cắm độc lập cho mở rộng và tích hợp hệ thống. Người dùng có thể tùy chọn thêm nhiều các module truyền thông khác nhau, bao gồm module 8 cổng RS-232/422/485 và module LAN 4 cổng 10/100/1000 Mbps.

Tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61850-3 và IEEE 1613, DA-682C đảm bảo cung cấp hoạt động hệ thống ổn định, đáng tin cậy cho các ứng dụng ngành điện. Nó cũng tuân thủ tiêu chuẩn IEC 60255 bao gồm bảo vệ các rơ le điện trong các trạm biến áp thông minh. IEC 60255 là một trong những tiêu chuẩn được dùng rộng rãi nhất để thử nghiệm các rơ le và thiết bị bảo vệ. Tuân thủ tiêu chuẩn đảm bảo DA-682C sẽ hoạt động liên tục và đáng tin cậy với IED như một phần của hệ thống tự động hóa trạm biến áp.

Tuân thủ tiêu chuẩn EN 50121-4 chứng minh DA-682C có thể cung cấp hoạt động hệ thống ổn định, đáng tin cậy cho các ứng dụng đường sắt, như hệ thống trạm SCADA, phòng chống tai nạn đường sắt, sức kéo, hệ thống báo hiệu và an toàn để cung cấp một cái nhìn tổng quan cho việc thiết lập hệ thống đường sắt thông minh cho bạn. Thiết kế vỏ bọc tiêu chuẩn 2U, kích thước 19-inch, khung chắc chắn để lắp vào tủ rack. Thiết kế rackmount mạnh mẽ này cung cấp bảo vệ vững chắc cần thiết cho các ứng dụng môi trường công nghiệp.

Mô tả

Mặt trước

Mặt sau

Máy tính
CPUIntel® Core™ i7-7600U Processor (4M Cache, 2.8 GHz)
Intel® Core™ i5-7300U Processor (3M Cache, 2.6 GHz)
Intel® Core™ i3-7100U Processor (3M Cache, 2.4 GHz)
Intel® Celeron® 3965U Processor (2M Cache, 2.2 GHz)
Khe cắm thẻ nhớ hệ thốngSODIMM DDR4 slot x 2
DRAM32 GB max. capacity (SODIMM x 2, each supporting 2133 MHz and 16 GB maximum per
module)
Graphics ControllerIntel® HD Graphics 630
Khe cắm bộ nhớ2.5-inch HDD/SSD slots x 2
Hỗ trợ OSWindows 10 Embedded IoT Ent 2019 LTSC 64-bit
Linux Debian 9
Note: OS available by CTOS
Giao diện máy tính
Video OutputHDMI x 2, HDMI connector (type A)
USB 2.0USB 2.0 hosts x 3, type-A connectors
2 ports on the front panel, 1 port inside the computer
USB 3.0USB 3.0 hosts x 3, type-A connectors
3 ports on the rear panel
Cổng EthernetUSB 3.0 hosts x 3, type-A connectors 3 ports on the rear panel
Cổng SerialRS-232/422/485 ports x 2, software-selectable (terminal block)
Đèn LED chỉ thị
Hệ thốngPower x 1
Storage x 1
Programmable x 8
Serial2 per port (Tx, Rx)
LAN2 per port (10/100/1000 Mbps)
Giao diện Serial
Baudrate300 bps đến 115.2 kbps
EDS8 kV (level 4)
Cách ly2 kV
Tiêu chuẩn SerialRS-232/422/485
Chống xung2 kV
ConnectorTerminal block
Tín hiệu Serial
RS-232TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2wData+, Data-, GND
RS-485-4wTx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Thông số nguồn điện
Power ButtonReset button (front panel)
ON/OFF (rear panel)
Năng lượng tiêu dùng900 mA @ 100-240 VAC
900 mA @ 100-240 VDC
Thông số vật lý
Vỏ bọcKim loại
Kích thước440 x 282 x 88 mm
Khối lượng9,900 g
Lắp đặt19-inch rack mounting
Giới hạn môi trường
Nhiệt độ hoạt động-40 đến 70°C
Nhiệt độ cất trữ (bao gồm hộp)-40 đến 85°C
Độ ẩm5 đến 95%
Tiêu chuẩn và chứng nhận
EMCEN 55032/35
EMICISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8: 300 A/m
IEC 61000-4-11
Trạm điệnIEC 61850-3, IEEE 1613
Chống sốcIEC 61850-3 Edition 2.0, IEC 60068-2-27, IEC 60255-21-2
An toànUL 60950-1, UL 62368-1, EN 62368-1
Rơ le bảo vệIEC 60255

Thông tin đặt hàng

ModelCPUĐầu vào nguồn điện
110-240 VAC/VDC
Nhiệt độ hoạt động
DA-682C-KL1-HH-TIntel® Celeron® 3965UDual Power-40 to 70°C
DA-682C-KL3-HH-TIntel® Core™ i3-7100UDual Power-40 to 70°C
DA-682C-KL5-HH-TIntel® Core™ i5-7300UDual Power-40 to 70°C
DA-682C-KL7-HH-TIntel® Core™ i7-7600UDual Power-40 to 70°C

Phụ kiện (Bán riêng)

Module mở rộng

DN-LN04-RJ4-port 10/100/1000 Mbps PCIe LAN module (RJ-45 connectors)
DN-SP08-I-TB8-port RS-232/422/485 PCIe serial module (Terminal Block, software selectable)
DN-SP08-I-DB8-port RS-232/422/485 PCIe serial module (DB9 connector, software selectable)

backtotop
my-tnh-rackmount-2u-vi-2-khe-cm-m-rng-da-682c-moxa-vit-nam