Máy tính rackmount 1U, IEC-61850, Intel® 7th Gen Core™ CPU với 6 cổng Ethernet Gigabit, 12 cổng serial cách ly
Máy tính DA-681C được xây dựng dựa trên Intel® Celeron® hay Intel® Core™ i3 CPU và được trang bị 2 cổng trình chiếu kép (2 x HDMI), 5 cổng USB, 6 cổng LAN Gigabit, 2 cổng serial 3-trong-1 RS-232/422/485, 10 cổng serial RS-485, 6 cổng digital input, 2 cổng digital output. Hơn nữa 1 khe cắm HDD/SSD 2.5” và 1 khe cắm mSATA được bao gồm để mở rộng bộ nhớ cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu không gian lưu trữ để thu thập dữ liệu.
Tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61850-3 và IEEE 1613, DA-681C đảm bảo hoạt động hệ thống ổn định và đáng tin cậy cho các ứng dụng ngành điện. Tiêu chuẩn EN 50121-4 đảm bảo DA-681C có thể cung cấp hoạt động hệ thống ổn định và đáng tin cậy trong các ứng dụng đường sắt, như là hệ thống SCADA trạm, phòng chống thiên tai, sức kéo, hệ thống báo hiệu và an toàn, cung cấp một cái nhìn tổng quan cho việc thiết lập hệ thống đường sắt thông minh cho bạn.
Máy tính | |
CPU | Intel® Core™ i3-7100U Processor (2M Cache, 2.4 GHz) Intel® Celeron® 3965U Processor (2M Cache, 2.2 GHz) |
Khe cắm bộ nhớ hệ thống | SODIMM DDR4 slot x 2 |
DRAM | 32 GB max. capacity (SODIMM x 2, each supporting 2400 MHz and 16 GB maximum per module) |
Graphics Controller | Intel® HD Graphics 630 |
Khe lưu trữ | 2.5-inch HDD/SSD slots x 1 |
Hỗ trợ OS | Windows 10 Embedded IoT Ent 2019 LTSC 64-bit Linux Debian 9 Note: OS available by CTOS |
Giao diện máy tính | |
USB 2.0 | USB 2.0 hosts x 3, type-A connectors 2 ports on the front panel, 1 port inside the computer |
USB 3.0 | USB 3.0 hosts x 3, type-A connectors 3 ports on the rear panel |
Video Output | HDMI x 2, HDMI connector (type A) |
Cổng Serial | RS-232/422/485 ports x 2, software-selectable (terminal block) |
Cổng Ethernet | Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 6 |
Đèn LED chỉ thị | |
Hệ thống | Programmable x 8 Storage x 1 Power x 1 |
LAN | 2 per port (10/100/1000 Mbps) |
Serial | 2 per port (Tx, Rx) |
Giao diện Serial | |
Baudrate | 183 bps đến 115.2 kbps |
Connector | Terminal block |
ESD | Terminal block |
Cách ly | 2 kV |
Tiêu chuẩn Serial | RS-232/422/485 |
Chống xung | 2 kV |
Tín hiệu serial | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
Thông số nguồn điện | |
Power Button | Reset button (front panel) ON/OFF (rear panel) |
Năng lượng tiêu dùng | 100 W (max.) |
Thông số vật lý | |
Vỏ bọc | Kim loại |
Kích thước | 440 x 316 x 44 mm |
Khối lượng | 9,000 g |
Lắp đặt | 19-inch rack mounting |
Giới hạn môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 40 đến 70°C |
Nhiệt độ cất trữ (bao gồm hộp) | -40 đến 85°C |
Độ ẩm | 5 to 95% |
Tiêu chuẩn và chứng nhận | |
EMC | EN 55032/35 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8: 20 A/m IEC 61000-4-11 |
Trạm điện | IEC 61850-3, IEEE 1613 |
Rơ le bảo vệ | IEC 60255 |
Chống sốc | IEC 61850-3 Edition 2.0, IEC 60068-2-27, IEC 60255-21-2 |
An toàn | UL 62368-1 |
Trọn bộ sản phẩm | |
Thiết bị | 1 x DA-681C Series computer |
Installation Kit | 1 x rack-mounting ear |
Tài liệu | 1 x quick installation guide 1 x warranty card |
Chú ý | Sản phẩm yêu cầu thêm module (bán riêng) để đảm bảo các chức năng |
Model | CPU | Đầu vào nguồn điện 110-240 VAC/VDC | Nhiệt độ hoạt động |
DA-681C-KL1-H-T | Intel® Celeron® 3965U | Đơn | -40 to 70°C |
DA-681C-KL1-HH-T | Intel® Celeron® 3965U | Kép | -40 to 70°C |
DA-681C-KL3-HH-T | Intel® Core™ i3-7100U | Kép | -40 to 70°C |
my-tnh-rackmount-cho-trm-in-da-681c-moxa-vit-nam