4-port RS-232 smart Universal PCI serial boards
Bo mạch PCI phổ thông 4 cổng CP-104UL và CP-104JU được thiết kế cho các ứng dụng POS và ATM. Đây là sự lựa chọn hàng đầu của các kỹ sư tự động hóa công nghiệp và các nhà tích hợp hệ thống, hỗ trợ nhiều hệ thống vận hành khác nhau, bao gồm Window, Linux và thậm chí cả Unix. Hơn nữa, các cổng serial RS-232 của bo mạch hỗ trợ tốc độ truyền siêu nhanh 921.6 kbps. CP-104UL và CP-104JU cung cấp các tìn hiệu kiểm soát modem đầy đủ đảm bảo tương thích với nhiều thiết bị ngoại vi serial. Chúng hoạt động với cụm PCI ở cả 3.3V và 5V, cho phép bo mạch cài đặt được hầu hết với server PC sẵn có.
• Hardware | |
Comm. Controller | MU860 (16C550C compatible) |
Bus | 32-bit Universal PCI |
Connector | CP-104UL: DB44 female CP-104JU: RJ45 x 4 |
• Serial Interface | |
Number of Ports | 4 |
Serial Standards | RS-232 |
Max. No. of Boards per PC | 4 |
• Performance | |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
• Serial Communication Parameters | |
Data Bits | 5, 6, 7, 8 |
Stop Bits | 1, 1.5, 2 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Flow Control | RTS/CTS, XON/XOFF |
• Serial Signals | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
• Physical Characteristics | |
Dimensions | CP-104UL: 64.4 x 120 mm (2.53 x 4.72 in) CP-104JU: 83 x 120 mm (3.27 x 4.72 in) |
• Driver Support | |
Windows | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), DOS, Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Linux | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
Unix-like Systems | QNX 6, SCO OpenServer, UnixWare 7, Solaris 10, FreeBSD |
Note: Please refer to Moxa’s website for the latest driver support information. | |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F) Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Storage Temperature | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
• Standards and Certifications | |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class B |
EMS | CP-104UL: IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m IEC 61000-4-8 PFMF |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | CP-104UL: 558,961 hrs CP-104JU: 571,627 hrs |
Standard | CP-104UL: MIL-HDBK-217F CP-104JU: Telcordia (Bellcore) TR/SR |
• Power Requirements | |
Input Current | CP-104UL: 120 mA @ 5 VDC CP-104JU: 135 mA @ 5 VDC |
• Warranty | |
Warranty Period | 5 years |
Details | See www.moxa.com/warranty |
Model No. | Description | |
---|---|---|
CP-104UL-DB9M | 4-port RS-232 low profile Universal PCI serial board, 0 to 55°C operating temperature (includes DB9 male cable) | |
CP-104UL-DB25M | 4-port RS-232 low profile Universal PCI serial board, 0 to 55°C operating temperature (includes DB25 male cable) | |
CP-104UL-T | 4-port RS-232 low profile Universal PCI serial board, -40 to 85°C operating temperature |
Model No. | Description | |
---|---|---|
CBL-RJ45M25-150 | RJ45 to DB25 male serial cable, 150cm length | |
CBL-RJ45M9-150 | 8 pin RJ45 to male DB9 connection cable, 150cm |
Model No. | Description | |
---|---|---|
CBL-M44M25x4-50 | DB44(M) to 4 x DB25(M) Cable | |
CBL-M44M9x4-50 | DB44(M) to 4 x DB9(M) Cable |
bo-mch-serial-pci-thng-minh-4-cng-rs-232-cp-104ul-moxa-vit-nam