Terminal server 8 và 16 cổng RS-232/422/485 với dự phòng LAN
Dự phòng là vấn đề quan trọng trong hệ thống mạng công nghiệp và nhiều giải pháp khác nhau đã được phát triển để cung cấp các đường mạng dự phòng khi thiết bị hoặc phần mềm xảy ra lỗi. Phần cứng “Watchdog” được cài đặt để tận dụng phần cứng dự phòng và “Token”- cơ chế phần mềm chuyển đổi được áp dụng. CN2600 terminal server sử dụng 2 cổng LAN để thực hiện chế độ dự phòng COM giúp các ứng dụng không bị gián đoạn.
Dự phòng 2 cổng LAN
CN2600 có hai cổng LAN riêng biệt có thể được kết nối tới 2 hệ thống mạng LAN riêng biệt. Dự phòng cổng LAN liên quan đến việc thiết lập 2 hệ thống mạng vật lý riêng biệt để kết nối máy chủ PC với CN2600 (máy chủ PC cũng yêu cầu 2 card LAN). Nếu một kết nối bị lỗi, máy chủ PC có thể vẫn giao tiếp với thiết bị serial qua kết nối LAN thay thế.
Dự phòng COM
Moxa cung cấp dự phòng COM, giải pháp thay thế cho dự phòng mạng. Khi CN2600 nhận gói tin tin từ thiết bị đã được kết nối, hai gói tin giống nhau được gửi từ 2 kết nối LAN độc lập để ngăn chặn gói tin bị mất nếu một kết nối LAN không khả dụng. Phần mềm CN2600 được lập trình để tự động loại bỏ các gói tin trùng lặp.
Dự phòng máy chủ
Card LAN dự phòng của CN2600 có thể được sử dụng để thiết lập dự phòng máy chủ. Trong trường hợp này, cả hai mạng (LAN A và LAN B trong hình) được kết nối tới 2 máy chủ khác nhau. Nếu một trong hai máy chủ đột ngột tắt, thì máy chủ còn lại sẽ vẫn có khả năng giao tiếp với thiết bị serial được kết nối với CN2600.
Hỗ trợ dự phòng nguồn AC
Dự phòng nguồn sử dụng 2 nguồn vào và nguồn dự phòng bên trong để đảm bảo tất cả tính năng của CN2600 đều có sẵn, thậm chí trong trường hợp nguồn điện bị hỏng.
Giao diện Ethernet | |
Số lượng cổng | 2 (2 IPs) |
Tốc độ | 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX |
Đầu nối | 8-pin RJ45 |
Cách ly từ | 1.5 kV built-in |
Giao diện serial | |
Số lượng cổng | 8 hoặc 16 |
Tiêu chuẩn serial | CN2610: RS-232 CN2650/2650I: RS-232/422/485 |
Đầu nối | CN2610/2650: 8-pin RJ45 CN2650I: DB9 male |
Chống xung cổng serial | 2 kV optical isolation (CN2650I) |
RS-485 Data Direction Control | ADDC® (Automatic Data Direction Control) |
Cổng console | Cổng console RS-232 chuyên dụng trên mặt sau (8-pin RJ45) |
Các thông số truyền thông serial | |
Bit dữ liệu | 5, 6, 7, 8 |
Bit kết thúc | 1, 1.5, 2 |
Bit chẵn lẻ | None, Even, Odd, Space, Mark |
Điều khiển lưu lượng | RTS/CTS, DTR/DSR, XON/XOFF |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
Pull High/Low Resistor for RS-485 | 1 kΩ, 150 kΩ |
Terminator cho RS-485 | 120 Ω |
Tín hiệu serial | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
Phần mềm | |
Giao thức mạng | ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP, HTTP, SMTP, ARP, PPPoE, DDNS |
Giao thức bảo mật | RADIUS, HTTPS, SSH, PAP, CHAP |
Cấu hình | Web Console, Serial Console, Telnet Console, Windows Utility |
Windows Real COM Drivers | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Fixed TTY Drivers | SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X |
Linux Real TTY Drivers | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
Quản lý | SNMP MIB-II |
IP Routing | Static, RIP-I, RIP-II |
Các chế độ hoạt động | |
Tiêu chuẩn | Real COM, TCP Server, TCP Client, UDP, RFC2217, Terminal, Reverse Telnet, PPP, DRDAS, Redundant COM, Disabled |
Các ứng dụng | |
Terminal Sessions | 8 sessions per port |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Metal |
Trọng lượng | CN2610-8-2AC: 3,760 g (8.29 lb) CN2610-16-2AC: 3,980 g (8.77 lb) CN2650-8: 3,740 g (8.25 lb) CN2650-16: 3,790 g (8.36 lb) CN2650-8-2AC: 3,900 g (8.60 lb) CN2650-16-2AC: 3,980 g (8.77 lb) CN2650I-8: 3,666 g (8.08 lb) CN2650I-16: 3,776 g (8.32 lb) CN |
Kích thước | Không tai: 440 x 198 x 45.5 mm (17.32 x 7.80 x 1.77 in) Có tai: 480 x 198 x 45.5 mm (18.9 x 7.80 x 1.77 in) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Model tiêu chuẩn: 0 to 55°C (32 to 131°F) Model dải nhiệt độ rộng: -40 to 75°C (-40 to 167°F) Model nhiệt độ rộng và điện áp cao: -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | Model tiêu chuẩn: -40 to 75°C (-40 to 167°F) Model dải nhiệt độ rộng: -40 to 75°C (-40 to 167°F) Model nhiệt độ rộng và điện áp cao: -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | AC Models: 100 to 240 VAC, 47 to 63 Hz DC Models: 110 VDC (88 to 300 VDC) |
Dòng điện vào | CN2600 AC models: 325 mA @ 100 VAC, 47 to 64 Hz CN2650I HV models: 200 mA @ 88 VDC |
Tiêu chuẩn và chứng nhận | |
An toàn | UL 60950-1 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | AC models: IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2.5 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m |
Rơi tự do | IEC-68-2-34, IEC-68-2-32 |
Vibration | IEC-68-2-6 |
Green Product | RoHS, CRoHS, WEEE |
Độ ổn định | |
Công cụ cảnh báo | Còi buzzer và RTC (real-time clock) |
Trình tự động khởi động lại | WDT (watchdog timer) |
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi) | |
Thời gian | CN2610-8-2AC: 124,859 hrs CN2610-16-2AC: 105,915 hrs CN2650-8 series: 457,140 hrs CN2650-16 series: 375,472 hrs CN2650I-8 series: 190,562 hrs CN2650I-16 series: 115,887 hrs CN2650I-8-HV-T: 191,326 hrs CN2650I-16-HV-T: 116,924 hrs |
Tiêu chuẩn | CN2610-8-2AC, CN2610-16-2AC: MIL-HDBK-217F CN2650-8/16, CN2650I-8/16, CN2650I-8/16-HV-T: Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
CN2610-8 | Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 100VAC ~ 240VAC |
CN2610-16 | Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 110VAC hoặc 240VAC |
CN2610-8-2AC | Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, 2 nguồn cấp 100VAC~ 240VAC |
CN2610-16-2AC | Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, 2 nguồn cấp 100VAC~ 240VAC |
CN2650-8 | Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 110VAC ~ 240VAC |
CN2650-16 | Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 100VAC-240VAC |
CN2650-8-2AC | Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, kiểu RJ-45 8pin, 15kV EDS, hai nguồn 100V ~ 240VAC |
CN2650-16-2AC | Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, 2 nguồn cấp 100VAC ~ 240VAC |
CN2650I-8 | Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, nguồn cấp 100VAC-240VAC, kèm adapter cách ly 2kV |
CN2650I-16 | Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, nguồn cấp 100VAC-240VAC, kèm adapter cách ly 2kV |
CN2650I-8-2AC | Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 2 nguồn cấp 100VAC-240VAC, kèm adapter cách ly 2kV |
CN2650I-16-2AC | Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 2 nguồn cấp 100VAC-240VAC, kèm adapter cách ly 2kV |
CN2650-8-2AC-T | Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15KV ESD, 2 nguồn cấp 100VAC-240VAC, -40 ~75oC |
CN2650-16-2AC-T | Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, 2 nguồn cấp 100VAC~240VAC, -40 ~75oC |
CN2650I-8-HV-T | Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, nguồn cấp 88VDC-300VDC, -40 tới 85°C |
CN2650I-16-HV-T | Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, nguồn cấp 88VDC-300VDC, -40 ~ 85°C |
Cáp kết nối
Model No. | Mô tả |
CBL-RJ45F25-150 | Bộ chuyển đổi RJ45 8 pin sang DB25 Female, 150cm, dùng cho Nport 5210, 5610 |
CBL-RJ45M25-150 | Bộ chuyển đổi RJ45 8 pin sang DB25 Male, 150cm, dùng cho Nport 5210, 5610 |
CBL-RJ45M9-150 | Cáp kết nối chuyển RJ45 8-pin sang DB9 (male), 150cm |
CBL-RJ45F9-150 | Cáp kết nối chuyển RJ45 8-pin sang DB9 (female), 150cm |
CBL-RJ45SF25-150 | Bộ chuyển đổi RJ45 8 pin sang DB25 Female, chống nhiễu, 150cm |
CBL-RJ45SF9-150 | Bộ chuyển đổi RJ45 8 pin sang DB9 Female, chống nhiễu, 150cm |
CBL-RJ45SM25-150 | Bộ chuyển đổi RJ45 8 pin sang DB25 Male, chống nhiễu,150cm |
CBL-RJ45SM9-150 | Bộ chuyển đổi RJ45 8 pin sang DB9 Male, chống nhiễu, 150cm |
Đầu nối
Model No. | Mô tả |
Mini DB9F-to-TB | Bộ chuyển DB9 Female sang khối terminal |
terminal-server-8-16-cng-rs232-485-422-vi-d-phng-lan-cn2610-2650