8-port RS-232 PC/104-Plus modules
Module CB-108 PC/104-Plus được trang bị 8 cổng RS-232, có thể được sử dụng với các bo mạch CPU PC/104-Plus, cho phép PC/104-Plus mở rộng giao diện. Cáp kết nối DB9 và DB25 tùy chọn sẵn có để kết nối các thiết bị serial, khả năng hỗ trợ trình điều khiển linh hoạt của CB-108 giúp các module phù hợp với nhiều loại ứng dụng khác nhau. Module CB-108 có thể được sử dụng trên trường PC/104-Plus (PCI), cung cấp giải pháp hiệu suất cao, đáng tin cậy cho giao tiếp serial đa cổng.
• Hardware | |
Comm. Controller | MU860 (16C550C compatible) |
Bus | PC/104-Plus bus |
Connector | 40-pin box header |
• Serial Interface | |
Number of Ports | 8 |
Serial Standards | RS-232 |
Max. No. of Boards per PC | 4 |
• Serial Line Protection | |
ESD Protection | 15 kV on the board |
• Performance | |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
• Serial Communication Parameters | |
Data Bits | 5, 6, 7, 8 |
Stop Bits | 1, 1.5, 2 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
I/O Address | Assigned by BIOS |
IRQ | Assigned by BIOS |
FIFO | 128 bytes |
• Serial Signals | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
• Operating Systems | |
Windows Real COM Drivers | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), DOS, Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Fixed TTY Drivers | QNX 6 |
Linux Real TTY Drivers | Linux 2.4.x, 2.6.x |
Note | Please refer to Moxa’s website for the latest driver support information. |
• Physical Characteristics | |
Dimensions | 90 x 96 mm (3.54 x 3.78 in) |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F) Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Storage Temperature | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
Altitude | Up to 2000 m |
Note | Please contact Moxa if you require products guaranteed to function properly at higher altitudes. |
• Standards and Certifications | |
EMC | CE, FCC |
EMI | EN 55022, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, FCC Part 15 Subpart B Class A |
EMS | EN 55024, IEC 61000-6-2, IEC 61000-6-4, IEC 61000-4-2, IEC 61000-4-3, IEC 61000-4-4, IEC 61000-4-5, IEC 61000-4-6, IEC 61000-4-8, IEC 61000-4-11 (DIPS) |
Green Product | RoHS, CRoHS, WEEE |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | 403,631 hrs |
Database | Telcordia (Bellcore), GB |
• Power Requirements | |
Power Consumption | 153 mA @ 5 VDC |
• Warranty | |
Warranty Period | 5 years |
Details | See www.moxa.com/warranty |
Model No. | Description | |
---|---|---|
CB-108 | PC/104-plus bus, 8-port RS-232 module, 0 to 55°C operating temperature | |
CB-108-T | PC/104-plus bus, 8-port RS-232 module, -40 to 85°C operating temperature |
Model No. | Description | |
---|---|---|
CBL-F40M25x4-50 | 40-pin box header to 4-port DB25 male cable |
module-pc-104-plus-8-cng-rs-232-cb-108-moxa-vit-nam