Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet
Thiết bị NPort® 5400 có nhiều tính năng phù hợp với các ứng dụng chuyển đổi tín hiệu serial sang Ethernet, bao gồm một chế độ hoạt động độc lập cho mỗi cổng serial, bảng điều khiển LCD thân thiện với người dùng dễ dàng lắp đặt, đầu vào nguồn điện kép, điều chỉnh thiết bị đầu cuối và đẩy điện trở cao/thấp.
Kết nối lên đến 4 thiết bị serial
Dòng NPort® 5400 có thể kết nối thuận tiện và xuyên suốt 4 thiết bị serial tới một kết nối Ethernet, cho phép kết nối các thiết bị serial hiện hành chỉ với cấu hình đơn giản. Truyền dữ liệu giữa giao diện serial và Ethernet là 2 chiều. Bằng việc sử dụng các máy chủ thiết bị NPort®, bạn không chỉ bảo vệ đầu tư phần cứng hiện tại mà còn cho phép mở rộng kết nối trong tương lai. Bạn có thể vừa quản lý tập trung các thiết bị serial mà còn quản lý phân tán các máy chủ qua mạng lưới.
Chế độ hoạt động độc lập cho mỗi cổng serial
NPort 5410 được dùng để kết nối các thiết bị khác nhau cho dữ liệu từ xa hoặc xử lý các sự cố qua mạng kết nối TCP/IP. Mỗi cổng serial trên NPort® 5400 hoạt động độc lập để mang lại tính linh hoạt tối đa. Ví dụ, cổng 1 có thể hoạt động trong chế độ driver, cổng 2 chế độ server TCP, cổng 3 và 4 chế độ client TCP.
Bảng điều khiển LCD thân thiện với người dùng dễ dàng lắp đặt
Một bảng điều khiển LCD được tích hợp ở trên đầu bảng điều khiển của NPort® 5400, với 4 nút cho đầu vào dữ liệu, và chọn chế độ hoạt động. Bảng điều khiển LCD hiển thị tên server, số serial và địa chỉ IP, được dùng để nhập hoặc điều chỉnh các thông số như là địa chỉ IP, netmask và cổng giao thức (Bảng điều khiển LCD không được tích hợp các model -T)
Đầu vào nguồn điện kép dự phòng
Nport 5400 hỗ trợ nguồn vào kép bằng cách cung cấp cả đầu vào DC dạng terminal và jack nguồn. Với hai hình thức nguồn vào, người dùng có thể linh hoạt lựa chọn cho các ứng dụng khác nhau.
Tùy chỉnh điện trở đầu cuối và điện trở kéo lên hoặc xuống
Nport 5400 có thể tùy chỉnh điện trở đầu cuối và điện trở kéo lên hoặc xuống cho các tín hiệu RS-485. Trong các môi trường , điện trở đầu cuối có thể cần thiết để ngăn chặn sự phản xạ của tín hiệu serial và điện trở kéo lên, kéo xuống có thể cần điều chỉnh để duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu điện. Do không có bộ giá trị điện trở cho mọi môi trường nên Nport 5400 có 4 bộ DIP switch ở mặt bên dưới để điều chỉnh giá trị điện trở đầu cuối và điện trở kéo.
Giao diện Ethernet | |
Số lượng cổng | 1 |
Tốc độ | 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX |
Đầu nối | 8-pin RJ45 |
Cách ly từ | 1.5 kV built-in |
Giao diện serial | |
Số lượng cổng | 4 |
Tiêu chuẩn serial | NPort 5410: RS-232 NPort 5430/5430I: RS-422/485 (software selectable) NPort 5450/5450I/5450-T/5450I-T: RS-232/422/485 (software selectable) |
Đầu nối | NPort 5410/5450/5450I/5450-T/5450I-T: DB9 male NPort 5430/5430I: Terminal block |
Chống xung cổng serial | 2 kV isolation protection (NPort 5430I/5450I/5450I-T) |
Điều khiển luồng dữ liệu RS-485 | ADDC® (Automatic Data Direction Control) |
Pull High/Low Resistor for RS-485 | 1 kΩ, 150 kΩ |
Điện trở cho RS-485 | 120 Ω |
Thông số truyền thông serial | |
Bit dữ liệu | 5, 6, 7, 8 |
Bit dừng | 1, 1.5, 2 |
Bit chẵn lẻ | None, Even, Odd, Space, Mark |
Điều khiển luồng dữ liệu | RTS/CTS and DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
Tín hiệu serial | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
Phần mềm | |
Giao thức mạng | ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, SNTP, Rtelnet, ARP |
Tùy chọn cấu hình | Web Console, Telnet Console, Windows Utility |
Windows Real COM Drivers | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Fixed TTY Drivers | SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X |
Linux Real TTY Drivers | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
Màn hình LCD với các nút nhấn (với các model thông thường – không có mã T) | |
Màn hình LCD | Liquid Crystal Display on the case |
Nút nhấn | Four push buttons for convenient on-site configuration |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Metal |
Trọng lượng | 740 g (1.63 lb) |
Kích thước | Without mounting kit: 158 x 103 x 33 mm (6.22 x 4.06 x 1.30 in) With mounting kit: 181 x 103 x 33 mm (7.14 x 4.06 x 1.30 in) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | 12 to 48 VDC |
Dòng điện vào | NPort 5410: 350 mA @ 12 VDC NPort 5430: 320 mA @ 12 VDC NPort 5430I: 530 mA @ 12 VDC NPort 5450/5450-T: 350 mA @ 12 VDC NPort 5450I/5450I-T: 554 mA @ 12 VDC |
Các tiêu chuẩn và chứng nhận | |
An toàn | UL 60950-1 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m IEC 61000-4-8 PFMF IEC 61000-4-11 DIPs |
Hàng hải | DNV (standard temp. models only) |
Y tế | EN 60601-1-2 Class B, EN 55011 (NPort 5410/5450/5450I only) |
Độ ổn định | |
Cảnh báo | Built-in buzzer and RTC (real-time clock) |
Trình tự khởi động lại | Built-in WDT (watchdog timer) |
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi) | |
Thời gian | NPort 5410: 310,331 hrs NPort 5430/5430I: 265,650 hrs NPort 5450/5450I: 206,903 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Mô tả |
NPort 5410 | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232, DB9 Male, 15kV ESD, 12-48VDC; không kèm bộ nguồn |
NPort 5430 | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-422/485, DB9 Male, 15kV ESD, 12-48VDC; không kèm bộ nguồn |
NPort 5430I | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-422/485, DB9 Male, 15kV ESD, 12-48VDC; cách ly 2kV; không kèm bộ nguồn |
NPort 5450 | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232/422/485, terminal block, 15kV ESD, 12-48VDC; không kèm bộ nguồn |
NPort 5450-T | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232/422/485, terminal block, 15kV ESD, 12-48VDC, -40-75°C |
NPort 5450I | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232/422/485, terminal block, 15kV ESD, 12-48VDC; cách ly 2kV; không kèm bộ nguồn |
NPort 5450I-T | Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232/422/485, terminal block, 15kV ESD, 12-48VDC; cách ly 2kV; -40-75°C |
Phụ kiện tùy chọn
Phần mềm dùng thử
Model No. | Mô tả |
MXview | Phần mềm quản lý hệ thống mạng |
Phụ kiện lắp DIN
Model No. | Mô tả |
DK35A | Phụ kiện lắp DIN-Rail (35 mm) |
Đầu nối
Model No. | Mô tả |
Mini DB9F-to-TB | Bộ chuyển DB9 Female sang khối terminal |
Terminal đấu dây
Model No. | Mô tả |
TB-F9 | Terminal đấu dây F9 |
TB-M9 | Terminal đấu dây M9 |
TB-M25 | Terminal đấu dây M25 |
TB-F25 | Terminal đấu dây F25 |
Bộ nguồn
Model No. | Mô tả |
DR-4524 | Bộ nguồn 45W/2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
MDR-60-24 | Bộ nguồn 60W/2.5A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C |
MDR-40-24 | Bộ nguồn 40W/1.7A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C |
DRP-240-48 | Bộ nguồn 240W/5A, 48 VDC, đầu vào 85 -264 VAC, -10~70°C (DIN Rail) |
DR-75-48 | Bộ nguồn 75W/1.6A, 48 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
DR-75-24 | Bộ nguồn 75W/3.2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail) |
DR-120-48 | Bộ nguồn 120W/5A, 48 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC (chọn bằng switch) |
DR-120-24 | Bộ nguồn 120W/5A, 24 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC (chọn bằng switch) |
Adapter nguồn
Model No. | Mô tả |
PWR-12150-USJP-SA-T | Bộ nguồn 12V 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40~75°C, USJP Plug |
PWR-12150-EU-SA-T | Bộ nguồn 12VDC 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, EU Plug |
PWR-12150-UK-SA-T | Bộ nguồn 12VDC 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, UK Plug |
PWR-12150-CN-SA-T | Bộ nguồn 12VDC 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, CN Plug |
PWR-12150-AU-SA-T | Bộ nguồn 12VDC 1.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut WT, -40 ~ 75°C, AU Plug |
CBL-PJ21NOPEN-BK-30 | Cáp 2 dây kèm đầu nối có khóa |
PWR-12050-WPEU-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/EU Plug |
PWR-12050-WPUSJP-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/USJP Plug |
PWR-12050-WPUK-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/7.5, w/Nut, w/UK Plug |
PWR-12050-WPCN-S1 | Bộ nguồn 12V 0.5A, 5.5/2.1/9.0, w/CN Plug |
b-chuyn-i-4-cng-serial-sang-ethernet-nport-5410-5430-5450