Tính năng và lợi ích

  • AP/bridge/client 802.11a/b/g/n 2×2 MIMO
  • Chuyển vùng liên tục với Turbo Roaming dựa trên Client
  • Dự phòng mạng không dây với bảo vệ AeroLink
  • Thiết kế công nghiệp chắc chắn với tích hợp ăng ten và cách ly điện
  • Thiết kế vỏ bọc bảo vệ trước tác động của thời tiết chuẩn IP68 cho các ứng dụng ngoài trời và nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C
  • Tránh gián đoạn kết nối không dây với hỗ trợ kênh DFS 5 GHz

Giới thiệu

AP/bridge/client công nghiệp ngoài trời chuẩn IP68 AWK-4131A đáp ứng nhu cầu phát triển ngày càng nhanh tốc độ truyền dữ liệu qua hỗ trợ công nghệ 802.11n và cho phép truyền thông MIMO 2X2 với tốc độ truyền dữ liệu thực lên tới 300 Mbps. AWK-4313A tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp thông qua nhiệt độ hoạt động, điện ấp đầu vào nguồn điện, chống xung, chống EDS, chống rung. 2 đầu vào nguồn điện DC dự phòng làm tăng độ đáng tin cậy cho bộ nguồn, AWK-4131A có thể được kết nối thông qua PoE giúp việc triển khai trở nên dễ dàng hơn. AWK-4131 có thể hoạt động ở cả dải băng tần 2.4 hoặc 5 GHz và có thể tương thích ngược với triển khai 802.11a/b/g hiện hành cho tới nhưng thiết bị không dây trong tương lai.

Giải pháp kết nối không dây công nghiệp 802.11n cải tiến

  • AP/bridge/client tương thích 802.11a/b/g/n cho triển khai linh hoạt
  • Phần mềm được tối đa hóa để truyền tín hiệu không dây khoảng cách xa (LoS, 1 km) với ăng ten ngoài khuếch đại cao (có sẵn trên 5 GHz)
  • Hỗ trợ 60 client được kết nối đồng thời
  • Hỗ trợ kênh DFS cho phép phạm vi lựa chọn kênh rộng hơn 5 GHz để tránh tín hiệu không dây hiện hành bị nhiễu và gián đoạn

Công nghệ kết nối không dây cải tiến cho các ứng dụng quan trọng 

  • Chuyển vùng liên tục với Turbo Roaming dựa trên client cho thời gian phục hồi chuyển vùng giữa các AP < 150 ms (chế độ client)
  • Hỗ trợ bảo vệ AeroLink để tạo một liên kết không dây dự phòng (thời gian phục hồi < 300 ms) giữa AP và client (chế độ client)

Độ bền công nghiệp

  • Thiết kế tích hợp ăng ten và cách ly điện cung cấp bảo vệ cách điện 500 V cống nhiễu điện bên ngoài
  • Vỏ kim loại chuẩn IP68 để bảo vệ chống xâm nhập hoàn toàn trước thời tiết bên ngoài
  • Nhiệt độ hoạt động rộng -40 đến 75°C cung cấp kết nối tín hiệu không dây liền mạch trong các môi trường khắc nghiệt.

• WLAN Interface
StandardsIEEE 802.11a/b/g/n for Wireless LAN
IEEE 802.11i for Wireless Security
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
IEEE 802.3ab for 1000BaseT
IEEE 802.3af for Power-over-Ethernet
IEEE 802.1D for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid STP
IEEE 802.1Q for VLAN
Spread Spectrum and Modulation (typical)• DSSS with DBPSK, DQPSK, CCK
• OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM
• 802.11b: CCK @ 11/5.5 Mbps, DQPSK @ 2 Mbps, DBPSK @ 1 Mbps
• 802.11a/g: 64QAM @ 54/48 Mbps, 16QAM @ 36/24 Mbps, QPSK @ 18/12 Mbps, BPSK @ 9/6 Mbps
• 802.11n: 64QAM @ 300 Mbps to BPSK @ 6.5 Mbps (multiple rates supported)
Operating Channels (central frequency)US:
2.412 to 2.462 GHz (11 channels)
5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
5.260 to 5.320 GHz (4 channels)*
5.500 to 5.700 GHz (8 channels, excluding 5.600 to 5.640 GHz)*
5.745 to 5.825 GHz (5 channels)
EU:
2.412 to 2.472 GHz (13 channels)
5.180 to 5.240 GHz (4 channels)*
5.260 to 5.320 GHz (4 channels)
5.500 to 5.700 GHz (11 channels)*
JP:
2.412 to 2.484 GHz (14 channels)
5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
5.260 to 5.320 GHz (4 channels)*
5.500 to 5.700 GHz (11 channels)*
*DFS (Dynamic Frequency Selection) channel supportIn AP mode, when a radar signal is detected, the device will automatically switch to another channel. However according to regulations, after switching channels, a 60-second availability check period is required before starting the service.
Security• SSID broadcast enable/disable
• Firewall for MAC/IP/Protocol/Port-based filtering
• 64-bit and 128-bit WEP encryption, WPA/WPA2-Personal and Enterprise (IEEE 802.1X/RADIUS, TKIP, and AES)
Transmission Rates802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n: 6.5 to 300 Mbps (multiple rates supported)
Transmitter Power802.11b:
Typ. 26±1.5 dBm @ 1 Mbps, Typ. 26±1.5 dBm @ 2 Mbps
Typ. 26±1.5 dBm @ 5.5 Mbps, Typ. 25±1.5 dBm @ 11 Mbps
802.11g:
Typ. 23±1.5 dBm @ 6 to 24 Mbps, Typ. 22±1.5 dBm @ 36 Mbps
Typ. 20±1.5 dBm @ 48 Mbps, Typ. 19±1.5 dBm @ 54 Mbps
802.11n (2.4 GHz):
Typ. 23±1.5 dBm @ MCS0/8 20 MHz,
Typ. 18±1.5 dBm @ MCS7/15 20 MHz
Typ. 23±1.5 dBm @ MCS0/8 40 MHz,
Typ. 17±1.5 dBm @ MCS7/15 40 MHz
802.11a:
Typ. 23±1.5 dBm @ 6 to 24 Mbps, Typ. 21±1.5 dBm @ 36 Mbps
Typ. 20±1.5 dBm @ 48 Mbps,Typ. 18±1.5 dBm @ 54 Mbps
802.11n (5 GHz):
Typ. 23±1.5 dBm @ MCS0/8 20 MHz,
Typ. 18±1.5 dBm @ MCS7/15 20 MHz
Typ. 23±1.5 dBm @ MCS0/8 40 MHz,
Typ. 18±1.5 dBm @ MCS7/15 40 MHz
NoteBased on regional regulations, the maximum transmission power allowed on the UNII bands is restricted in the firmware, as per the following list:
Table 
Receiver Sensitivity802.11b:
-93 dBm @ 1 Mbps, -93 dBm @ 2 Mbps
-93 dBm @ 5.5 Mbps, -88 dBm @ 11 Mbps
802.11g:
-88 dBm @ 6 Mbps, -86 dBm @ 9 Mbps
-85 dBm @ 12 Mbps, -85 dBm @ 18 Mbps
-85 dBm @ 24 Mbps, -82 dBm @ 36 Mbps
-78 dBm @ 48 Mbps, -74 dBm @ 54 Mbps
802.11n (2.4 GHz):
-70 dBm @ MCS7 20 MHz, -69 dBm @ MCS15 20 MHz
-67 dBm @ MCS7 40 MHz, -67 dBm @ MCS15 40 MHz
802.11a:
-90 dBm @ 6 Mbps, -88 dBm @ 9 Mbps
-88 dBm @ 12 Mbps, -85 dBm @ 18 Mbps
-81 dBm @ 24 Mbps, -78 dBm @ 36 Mbps
-74 dBm @ 48 Mbps, -72 dBm @ 54 Mbps
802.11n (5 GHz):
-69 dBm @ MCS7 20 MHz, -71 dBm @ MCS15 20 MHz
-63 dBm @ MCS7 40 MHz, -68 dBm @ MCS15 40 MHz
• Protocol Support
General ProtocolsProxy ARP, DNS, HTTP, HTTPS, IP, ICMP, SNTP, TCP, UDP, RADIUS, SNMP, DHCP, VLAN, STP/RSTP
• Interface
Default Antennas2 dual-band omni-directional antennas, 5 dBi at 2.4 GHz, 2 dBi at 5 GHz, N-type (male)
Connector for External AntennasN-Type (female), 500 V insulation
LAN Ports1, RJ45, 10/100/1000BaseT(X) auto negotiation speed, F/H duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection
Console PortRS-232 (waterproof RJ45-type)
ResetPresent
LED IndicatorsPWR, FAULT, STATE, WLAN, LAN
Alarm Contact (digital output)8-pin M12 A-coded connector (female), 1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
Digital Inputs8-pin M12 A-coded connector (female), 2 electrically isolated inputs• +13 to +30 V for state “1”
• +3 to -30 V for state “0”
• Max. input current: 8 mA
• Management
Device ManagementWireless Search Utility, MXconfig, SNMP
Network MonitoringMXview
• Physical Characteristics
HousingMetal, IP68 protection
Weight1400 g (3.09 lb)
Dimensions224 x 147.7 x 66.5 mm (8.82 x 5.82 x 2.62 in)
InstallationWall mounting (standard), DIN-rail mounting (optional), pole mounting (optional)
• Environmental Limits
Operating Temperature-40 to 75°C (-40 to 167°F)
Storage Temperature-40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity5% to 95% (non-condensing)
• Power Requirements
Input Voltage12 to 48 VDC, redundant dual DC power inputs or 48 VDC Power-over-Ethernet (IEEE 802.3af compliant)
Input Current0.64 A @ 12 VDC; 0.16 A @ 48 VDC
Connector5-pin M12 A-coded connector (male), 500 V insulation
Power Consumption7.68 W
Reverse Polarity ProtectionPresent
• Standards and Certifications
SafetyUL 60950-1, EN 60950-1
EMCEN 61000-6-2/6-4
EMICISPR 22, FCC Part 15B Class B
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8
RadioEN 301 489-1/17, EN 300 328, EN 301 893, TELEC, FCC ID SLE-WAPN008
NotePlease check Moxa’s website for the most up-to-date certification status.
• MTBF (mean time between failures)
Time440,764 hrs
StandardTelcordia SR332

Available Models

Model No.Description
AWK-4131A-US-TIEEE 802.11a/b/g/n IP68 wireless AP/bridge/client, US band, -40 to 75°C operating temperature
AWK-4131A-EU-TIEEE 802.11a/b/g/n IP68 wireless AP/bridge/client, EU band, -40 to 75°C operating temperature
AWK-4131A-JP-TIEEE 802.11a/b/g/n IP68 wireless AP/bridge/client, JP band, -40 to 75°C operating temperature

Optional Accessories

Wireless Adaptor

Model No.Description
A-ADP-RJ458P-DB9F-ABC01RJ45-to-DB9 adaptor for the ABC-01

Connectors

Model No.Description
M12A-5P-IP68Field-installable A-coded screw-in sensor connector, female

Wireless Connector Cap

Model No.Description
A-CAP-WPRJ45-MCMetal cap with chain for RJ45 connector
A-CAP-N-MMetal cap to cover N-type connector
A-CAP-M12M-MMetal cap for M12 male connector
A-CAP-M12F-MMetal Cap for M12 Female Connector

Wireless AP Connector Cable

Model No.Description
A-PLG-WPRJField-installation RJ-type plug
M12A-8PMM-IP68Field-installation A-coded screw-in Gigabit Ethernet connector, 8-pin male M12 connector, IP68-rated
CBL-M12(FF5P)/Open-100 IP671-meter M12-to-5-pin power cable with IP67-rated female 5-pin A-coded M12 connector

Wireless AP Mounting Kit

Model No.Description
WK-55Wall Mounting Kit, 55mm High
PK-DC2DOFPole Mounting Kit
DK-DC50131Din-rail mounting kit

Wireless Terminating Resistor

Model No.Description
A-TRM-50-NMTermination resistor, 50 ohms, N-type male

Surge Arrestor

Model No.Description
A-SA-NFNF-01Surge arrestor, N-type (female) to N-type (female)
A-SA-NMNF-01Surge arrester, N-type (female) to N-type (male)

Wireless LAN Antennas

 Model No.Description
ANT-WSB-ANF-092.4 GHz,omni-directional antenna, 9 dBi, N-type (female)
ANT-WSB-PNF-122.4GHz, Directional/Panel antenna, 12dBi, N-type (female) connector
ANT-WSB-PNF-182.4 GHz, panel antenna, 18 dBi, N-type (female)
ANT-WDB-ANM-05022.4/5 GHz, dual-band omni-directional antenna, 5/2 dBi, N-type (male)
ANT-WDB-ANF-06092.4/5 GHz, dual-band omni-directional antenna, 6/9 dBi, N-type (female)
ANT-WDB-PNF-15182.4/5 GHz, dual-band panel antenna, 15/18 dBi, N-type (female)
ANT-WDB-ANF-0407Dual-band omni-directional antenna: 4 dB at 2.4 GHz and 7 dB at 5 GHz
MAT-WDB-PA-NF-2-0708MIMO 2×2, 2.4/5 GHz, dual-band panel antenna, 7/8 dBi, N-type (female)
ANT-WDB-ANM-03062.4/5 GHz, dual-band omni-directional antenna, 3/6 dBi, N-type (male)
ANT-WSB5-ANF-125 GHz, omni-directional antenna, 12 dBi, N-type (female)
ANT-WSB5-PNF-18Directional panel antenna: 18 dBi at 5 GHz
ANT-WDB-ANM-04072.4/5 GHz, dual-band omni-directional antenna, 4/7 dBi, N-type (male)
ANT-WDB-ANM-06092.4/5 GHz, dual-band omni-directional antenna, 6/9 dBi, N-type (male)
MAT-WDB-CA-RM-2-0205MIMO 2×2, 2.4/5 GHz, dual-band ceiling antenna, 2/5 dBi, RP-SMA-type (male)

White Paper: A Guide to an Error-Free Wi-Fi Network Lifecycle

In this article, we discuss some key points to consider when planning and deploying a Wi-Fi network in an industrial environment…more

Application Notes: AeroMag Technology for Fast and Easy Wi-Fi Network Deployment and Maintenance

Moxa’s Wi-Fi solution includes AeroMag, a unique technology that can save you significant time and effort on basic device settings when deploying and maintaining a network without compromising on network security….more

Success Stories: Always on the Move – Wireless Success Cases

Learn how Moxa’s AWK-A series wireless devices help build a reliable wireless network and allow our customers to enjoy seamless system mobility in factories…more

White Paper: Five Critical Elements of Uninterrupted Wireless Connectivity for Moving Equipments

To ensure seamless wireless communications for the smooth functioning of your moving equipments, there are some critical aspects that you need to pay special attention to when they deploy wireless solutions in their moving equipments such as AGV systems…..more

backtotop
ap-bridge-client-khng-dy-ieee-802-11a-b-g-n-awk-4131a-moxa