Cổng giao thức IIoT tích hợp LTE Cat. 4, 1 khe cắm mở rộng mini PCIe cho module Wi-Fi, 1 cổng CAN, 4 DI, 4 DO
Nền tảng máy tính UC-8200 được thiết kế cho các ứng dụng thu thập dữ liệu nhúng. Máy tính được trang bị cổng serial RS-232/422/485 kép, cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps kép, 1 cổng CAN cũng như ổ cắm Mini PCIe kép để hỗ trợ các module Wi-Fi/cellular. Khả năng linh hoạt này cho phép người dùng thích ứng hiệu quả UC-8200 cho nhiều giải pháp truyền thông phức tạp.
UC-8200 được xây dựng dựa trên bộ xử lý lõi kép Cortex-A7 đã được tối ưu hóa để sử dụng trong các hệ thống giám sát khẩn cấp, và nó cũng được áp dụng rộng rãi cho nhiều giải pháp công nghiệp. Với các tùy chọn giao diện linh hoạt, máy tính nhúng nhỏ gọn này là cổng giao thức an toàn và đáng tin cậy để thu thập và xử lý dữ liệu hiện trường cũng như là nền tảng truyền thông hữu ích để truển khai với quy mô rộng.
Các mã hỗ trợ LTE dải nhiệt độ hoạt động rộng cũng sẵn có để áp dụng cho các ứng dụng dải nhiệt độ mở rộng. Tất cả các thiết bị đều được thông qua kiểm tra trong buồng thử nghiệm, đảm bảo nền tảng máy tính hỗ trợ LTE phù hợp cho các ứng dụng dải nhiệt độ rộng.
UC-8210
UC-8220
Máy tính | |
CPU | Armv7 Cortex-A7 dual-core 1 GHz |
DRAM | 2 GB DDR3L |
Bộ nhớ được thiết lập sẵn | 8 GB eMMC |
Hệ điều hành cài đặt ban đầu | Moxa Industrial Linux (Debian 9, Kernel 4.4) |
Khe cắm mở rộng | MicroSD (SD 3.0) socket x 1 |
Giao diện máy tính | |
TPM | UC-8210-T-LX-S: TPM v2.0 UC-8220-T-LX-AP-S: TPM v2.0 UC-8220-T-LX-EU-S: TPM v2.0 UC-8220-T-LX-US-S: TPM v2.0 |
Cổng Ethernet | Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 2 |
Cổng serial | 2 cổng RS-232/422/485 có thể lựa chọn phần mềm (DB9 male) |
Cổng CAN | CAN 2.0 A/B x 1 (DB9 male) |
Digital Input | 4 DI |
Digital Output | 4 DO |
USB 2.0 | USB 2.0 hosts x 1, type-A connectors |
Wi-Fi Antenna Connector | UC-8220-T-LX: RP-SMA x 2 |
Cellular Antenna Connector | UC-8220-T-LX: SMA x 2 |
GPS Antenna Connector | UC-8220-T-LX: SMA x 1 |
Khe cắm mở rộng | UC-8220-T-LX: mPCIe slot x 2 |
Định dạng SIM | UC-8220-T-LX: Nano |
Số thẻ SIM | UC-8220-T-LX: 2 |
Nút nhấn | Nút nhấn có thể lập trình |
Giao diện Ethernet | |
Bảo vệ cách ly từ tính | 1.5 kV (tùy chọn) |
Giao diện serial | |
Cổng điều khiển | 1 x 4-pin header to DB9 console port |
Data Bits | 5, 6, 7, 8 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Stop Bits | 1, 1.5, 2 |
Tín hiệu serial | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
Giao diện CAN | |
Số cổng | 1 |
Connector | DB9 male |
Tốc độ truyền | 10 đến 1000 kbps |
Giao thức công nghiệp | CAN 2.0A, CAN 2.0B |
Cách ly | 2 kV (tùy chọn) |
Tín hiệu | CAN_H, CAN_L, CAN_GND, CAN_SHLD, CAN_V+, GND |
Digital Input | |
Connector | Screw-fastened Euroblock terminal |
Dry Contact | Off: open On: short to GND |
Cách ly | 3K VDC |
Loại cảm biến | Wet contact (NPN) Dry contact |
Wet Contact (DI to COM) | On: 10 to 30 VDC Off: 0 to 3 VDC |
Digital Output | |
Connector | Screw-fastened Euroblock terminal |
Current Rating | 200 mA per channel |
Loại I/O | Sink |
Điện áp | 24 VDC nominal, open collector to 30 VDC |
Giao diện cellular | |
Tiêu chuẩn cellular | LTE CAT-4 |
Tùy chọn dải băng tần (US) | UC-8220-T-LX-US-S: LTE Band 2 (1900 MHz) / LTE Band 4 (1700 MHz) / LTE Band 5 (850 MHz) / LTE Band 13 (700 MHz) / LTE Band 17 (700 MHz) UC-8220-T-LX-US-S: UMTS/HSPA 850 MHz / 1900 MHz Carrier Approval: Verizon, AT&T |
Tùy chọn dải băng tần (EU) | UC-8220-T-LX-EU-S: LTE Band 1 (2100 MHz) / LTE Band 3 (1800 MHz) / LTE Band 5 (850 MHz) / LTE Band 7 (2600 MHz) / LTE Band 8 (900 MHz) / LTE Band 20 (800 MHz) UC-8220-T-LX-EU-S: UMTS/HSPA 850 MHz / 900 MHz / 1900 MHz / 2100 MHz |
Tùy chọn dải băng tần (APAC) | UC-8220-T-LX-AP-S: LTE Band 1 (2100 MHz) / LTE Band 3 (1800 MHz) / LTE Band 5 (850 MHz) / LTE Band 7 (2600 MHz) / LTE Band 8 (900 MHz) / LTE Band 28 (700 MHz) UC-8220-T-LX-AP-S: UMTS/HSPA 850 MHz / 900 MHz / 1900 MHz / 2100 MHz |
Giao diện GPS | |
Loại Receiver | 72-channel u-blox M8 engine GPS/GLONASS/Galileo |
Độ chính xác | Position: 2.5 m CEP SBAS: 2.0 m CEP |
Tốc độ thu thập | Aided starts: 3 sec Cold starts: 26 sec |
Độ cảm biến | Cold starts: -148 dBm Tracking: -164 dBm |
Xung thời gian | 0.25 Hz to 10 MHz |
Đèn LED chỉ thị | |
Hệ thống | Power x 2 Programmable x 1 SIM card indicator x 1 |
Cường độ tín hiệu không dây | Cellular/Wi-Fi x 6 |
Thông số điện áp | |
Số nguồn điện đầu vào | Đầu vào nguồn điện kép dự phòng |
Điện áp đầu vào | 12 đến 48 VDC |
Công suất tiêu thụ | 12 W |
Dòng điện đầu vào | 1 A @ 12 VDC |
Độ đáng tin cậy | |
Công cụ cảnh báo | External RTC (đồng hồ thời gian thực) |
Tự động khởi động lại kích hoạt | External WDT (watchdog timer) |
Thông số vật lý | |
Kích thước | 141.5 x 120 x 39 mm (5.7 x 4.72 x 1.54 in) 141.5 x 120 x 27 mm (5.7 x 4.72 x 1.06 in) |
Vỏ bọc | SECC Metal |
Lắp đặt | DIN-rail mounting, Wall mounting (với tùy chọn Kit) |
Tiêu chuẩn IP | IP30 |
Khối lượng | UC-8210: 560 g UC-8220: 750 g |
Giới hạn môi trường | |
Độ ẩm tương đối môi trường | 5 to 95% (non-condensing |
Nhiệt độ hoạt động | UC-8210-T-LX: -40 to 85°C (-40 to 185°F) UC-8210-T-LX-S: -40 to 85°C (-40 to 185°F) UC-8220-T-LX: -40 to 70°C (-40 to 158°F) UC-8220-T-LX-US-S: -40 to 70°C (-40 to 158°F) UC-8220-T-LX-EU-S: -40 to 70°C (-40 to 158°F) UC-8220-T-LX-AP-S: -40 to 70°C (-40 to 158°F) |
Nhiệt độ cất trữ (cả hộp) | -40 to 85°C |
Chống sốc | IEC 60068-2-27 |
Chống rung | 2 Grms @ IEC 60068-2-64, random wave, 5-500 Hz, 1 hr per axis (without USB devices attached) |
Tiêu chuẩn và chứng nhận | |
An toàn | UL 62368-1, EN 62368-1 |
EMC | EN 55032/35, EN 61000-6-2/-6-4 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFMF IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 1 kV |
Môi trường khắc nghiệt | Class I Division 2, ATEX, IECEx |
Model name | CPU | RAM | Bộ nhớ | TPM | Khe cắm mPCIe 1 cho module LTE | Khe cắm mPCIe 2 cho module Wi-Fi | Nhiệt độ hoạt động |
UC-8210-T-LX | 1 GHz Dual Core | 2 GB | 8 GB | – | – | – | -40 to 85°C |
UC-8210-T-LX-S | 1 GHz Dual Core | 2 GB | 8 GB | Tùy chọn | – | – | -40 to 85°C |
UC-8220-T-LX | 1 GHz Dual Core | 2 GB | 8 GB | – | Reserved | Reserved | -40 to 70°C |
UC-8220-T-LXUS-S | 1 GHz Dual Core | 2 GB | 8 GB | Tùy chọn | US region LTE module preinstalled | Reserved | -40 to 70°C |
UC-8220-T-LXEU-S | 1 GHz Dual Core | 2 GB | 8 GB | Tùy chọn | Europe region LTE module preinstalled | Reserved | -40 to 70°C |
UC-8220-T-LXAP-S | 1 GHz Dual Core | 2 GB | 8 GB | Tùy chọn | APAC region LTE module preinstalled | Reserved | -40 to 70°C |
Power Adapters
PWR-24270-DT-S1 | Power adapter, input voltage 90 to 264 VAC, output voltage 24 V with 2.5 A DC load |
Power Cords
PWC-C7AU-2B-183 | Power cord with Australian (AU) plug, 2.5A/250V, 1.83 m |
PWC-C7UK-2B-183 | Power cord with United Kingdom (UK) plug, 2.5A/250V, 1.83 m |
PWC-C7US-2B-183 | Power cord with United States (US) plug, 10A/125V, 1.83 m |
PWC-C7EU-2B-183 | Power cord with Continental Europe (EU) plug, 2.5A/250V, 1.83 m |
PWC-C7CN-2B-183 | Power cord with two-prong China (CN) plug, 1.83 m |
Power Wiring
CBL-PJTB-10 | Non-locking barrel plug to bare-wire cable |
Cáp
CBL-F9DPF1x4-BK-100 | Console cable with 4-pin connector, 1 m |
Module Wi-Fi không dây
UC-8200 WiFi-AC | Wi-Fi package, includes Wi-Fi module, 6 screws, heat sink, and pad |
Ăng ten
ANT-LTEUS-ASM-01 | GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA/LTE, omni-directional rubber duck antenna, 1 dBi |
ANT-LTE-ASM-04 BK | LTE Stick antenna that covers 704-960/1710-2620 MHz providing omnidirectional radiation with a gain of 4.5 dBi. |
ANT-LTE-OSM-03-3m BK | Multi-band antenna that covers 700-2700 MHz. Specially designed for 2G, 3G, and 4G applications. Magnetic mounting is available |
ANT-LTE-ASM-05 BK | LTE stick antenna that covers 704-960/1710-2620 MHz with a gain of 5 dBi. |
ANT-LTE-OSM-06-3m BK MIMO | Multi-band antenna that covers 700-2700/2400-2500/5150-5850 MHz frequencies. Screw-fastened mounting and full IP67 waterproofing are available. |
ANT-WDB-ARM-0202 | 2.4/5 GHz, panel antenna, 1.8/1.8 dBi, RP-SMA (male) |
ANT-GPS-OSM-03-3m BK | GPS/Glonass/Galileo Passive Antenna magnetic type |
DIN-Rail Mounting Kits
UC-8220 DIN-Rail Kit | DIN-rail mounting kit with 4 M3 screws |
UC-8210 DIN-Rail Kit | DIN-rail mounting kit with 4 M3 screws |
Wall-Mounting Kits
UC-8200 Wall-Mounting Kit | Wall-mounting kit with 4 M3 screws |
cng-giao-thc-iiot-tch-hp-lte-cat-4-wi-fi-module-uc-8200-series