Tính năng và lợi ích

  • Tuân thủ IEC 61850-3, IEEE 1613, IEC 60255 cho hệ thống tự động hóa trạm biến áp điện
  • Tuân thủ EN 50121-4 cho các ứng dụng đường sắt
  • Bộ xử lý Intel® Xeon® và Core™ thế hệ 7
  • 2 khe cắm thẻ nhớ SODIMM ECC DDR4 được tích hợp với tổng dung lượng lên tới 64 GB
  • 4 khe cắm SSD hot-swappable, hỗ trợ Intel® RST RAID 0/1/5/10
  • Thiết kế độ tin cậy cao, hỗ trợ nguồn điện kép và công nghệ PRP/HSR (với module mở rộng PRP/HSR)
  • 1 PCIe x16, 1 PCIe x4, 2 PCIe x1 và 1 khe cắm PCI cho các module mở rộng
  • Bộ nguồn dự phòng (100 đến 240 VAC/VDC)

Giới thiệu

Dòng DA-820C là máy tính công nghiệp 3U rackmount hiệu suất cao được xây dựng dựa trên bộ xử lý Intel® Core™ i3, i5, i7 hoặc Intel® Xeon® thế hệ 7. Máy tính tích hợp 3 cổng trình chiếu (HDMI x 2, VGA x 1), 6 cổng USB, 4 cổng LAN gigabit, 2 cổng serial 3-trong-1 RS-232/422/485, 6 cổng DI và 2 cổng DO. DA-820C cũng được trang bị 4 khe cắm hot swappable 2.5” HDD/SSD hỗ trợ chức năng Intel® RST RAID 0/1/5/10.

DA-820C tuân thủ tiêu chuẩn IEC-61850-3 và IEEE 1613 giúp vận hành hệ thống ổn định và hiệu quả cho các ứng dụng ngành điện. Máy tính cũng tuân thủ tiêu chuẩn IEC 60255, bao gồm bảo vệ các rơ le điện trong một trạm biến áp thông minh. IEC 60255 là một trong những tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi nhất để thử nghiệm rơ le và bảo vệ thiết bị, tuân thủ tiêu chuẩn đảm bảo DA-820C hoạt động đáng tin cậy và liền mạch với IED như là một phần của hệ thống tự động hóa trạm biến áp.

DA-820C tuân thủ EN 50121-4 có thể giúp hoạt động hệ thống ổn định và đáng tin cậy trong các ứng dụng đường sắt, như là hệ thống trạm SCADA, phòng chống thiên tai, sức kéo, hệ thống báo hiệu và an toàn, cung cấp chế độ xem được tích hợp để thiết lập lối đi thông minh cho bạn.

Với thiết kế gắn vào tủ rack cung cấp bảo vệ tốt nhất cần thiết cho các ứng dụng hoạt động trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.

Chức năng giám sát chủ động

Giám sát chủ động là tiện tích nhỏ gọn, thân thiện với các nguồn, dễ dàng sử dụng cho phép người dùng theo dõi một số thông số hệ thống. Người dùng có thể quan sát giá trị thông số hiện tại cho những phần quan trọng đó chỉ bằng click đơn giản trên biểu tượng tương ứng với các thông số trong giao diện người dùng. Các chỉ báo bộ phận chính do người dùng xác định (KPIs) được dùng để giám sát các phần quan trọng của máy tính. Các cảnh báo âm thanh có thể nhìn thấy và/hoặc được phát hiện tự động thông qua rơ le và bẫy SNMP. Khi KPIs vượt giá trị ngưỡng ban đầu, làm nó cực kỳ thuận tiện với người vận hành để tránh thời gian chết của hệ thống bằng cách thiết lập tốt các nhiệm vụ bảo trì dự định trước.

Mô tả

Mặt trước

Mặt sau

 

Máy tính
CPUIntel® Xeon® Processor E3-1505M v6 (8M Cache, 3.00 GHz)
Intel® Xeon® Processor E3-1505L v6 (8M Cache, 2.20 GHz)
Intel® Core™ i7-7820EQ Processor (8M Cache, up to 3.70 GHz)
Intel® Core™ i5-7442EQ Processor (6M Cache, up to 2.90 GHz)
Intel® Core™ i3-7102E Processor (3M Cache, 2.10 GHz)
Khe cắm thẻ nhớ hệ thốngSODIMM DDR4 slot x 2
DRAMDung lượng tối đa 64 GB (SODIMM x 2, each supporting 2400 MHz and 32 GB maximum per module, hỗ trợ 200MHz)
ECC RAM only supports i3 CPU and Xeon CPU models
Graphics ControllerIntel® Xeon® E3-1505MV6: Intel® HD Graphics P630
Intel® Xeon® E3-1505LV6: Intel® HD Graphics P630
Intel® Core™ i7-7820EQ: Intel® HD Graphics 630
Intel® Core™ i5-7442EQ: Intel® HD Graphics 630
Intel® Core™ i3-7102E: Intel® HD Graphics 630
Khe bộ nhớ2.5-inch HDD/SSD slots x 4
Hỗ trợ OSWindows 10 Embedded IoT Ent 2019 LTSC 64-bit
Linux Debian 9
Note: OS available by CTOS
Hỗ trợ trình điều khiểnWindows Server 2016
Giao diện máy tính
Đầu ra videoHDMI x 2, HDMI connector (type A)
VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
Cổng serialRS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
USB 2.0USB 2.0 hosts x 3, connector loại A
2 cổng ở bên cạnh bảng điều khiển, 1 cổng bên cạnh máy tính
USB 3.0USB 3.0 hosts x 3, connector loại A
3 cổng ở mặt sau bảng điều khiển
Khe cắm mở rộngPCIe x16 slot x 1
PCIe x4 slots x 1
PCIe x1 slots x 2
PCI slots x 1
Cổng EthernetCổng Auto-sensing tốc độ 10/100/1000 Mbps (RJ45 connector) x 4
TPMTPM v2.0
Digital InputDIs x 6
Digital OutputDOs x 2
Đèn LED chỉ thị
Hệ thốngNguồn điện x 1
Bộ nhớ x 1
Lập trình x 8
Serial2 per port (Tx, Rx)
LAN8 per port (10/100/1000 Mbps)
Giao diện Serial
Baudrate300 bps tới 115.2 kbps
ConnectorDB9 male
ESD8 kV (level 4)
Cách ly2 kV
Tiêu chuẩn SerialRS-232/422/485
Chống xung2 kV
Tín hiệu Serial
RS-232TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2wData+, Data-, GND
RS-485-4wTx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Digital Input
Kênh Digital InputDIs x 6
Điện áp0 to 30 VDC at 25 Hz
Wet Contact (DI to COM)On: 10 to 30 VDC
Digital Output
Kênh Digital OutputDOs x 2
Current RatingTối đa 200mA mỗi kênh
Điện áp24 to 30 VDC
Loại I/OSink
Tham số nguồn điện
Nút nguồnNút reset (bên cạnh bảng điều khiển)
ON/OFF (gần bảng điều khiển)
Năng lượng tiêu thụ100 W (max.)
Thông só vật lý
Vỏ bọcKim loại
Kích thước (không tai)440 x 132.8 x 281.4 mm
Khối lượng14,000 g
Lắp đặtGắn vào tủ rack 19-inch
Giới hạn môi trường
Nhiệt độ hoạt độngModel tiêu chuẩn :  -25 to 55°C
Model dải rộng : -40 to 70°C
Nhiệt độ bảo quản (bao gồm hộp)-40 to 85°C
Độ ẩm5 to 95%
Tiêu chuẩn và chứng nhận
EMCEN 61000-6-2/-6-4, EN 55032/35
EMICISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8: 20 A/m
IEC 61000-4-11 DIPs
Trạm biến áp điệnIEC 61850-3, IEEE 1613
Rơ le bảo vệIEC 60255
An toànIEC 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
Chống shockIEC 61850-3 Edition 2.0, IEC 60068-2-27, IEC 60255-21-2

Thông tin sản phẩm

ModelCPUĐầu vào nguồn điện
100-240VAC/VDC
Dải nhiệt độ hoạt động
DA-820C-KL3-H-Ti3-7102ESingle Power-40 to 70°C
DA-820C-KL3-HH-Ti3-7102EDual Power-40 to 70°C
DA-820C-KL5-H-Ti5-7442EQSingle Power-40 to 70°C
DA-820C-KL5-HH-Ti5-7442EQDual Power-40 to 70°C
DA-820C-KLXL-H-TXeon E3-1505L v6Single Power-40 to 70°C
DA-820C-KLXL-HH-TXeon E3-1505L v6Dual Power-40 to 70°C
DA-820C-KL7-Hi7-7820EQSingle Power-25 to 55°C
DA-820C-KL7-HHi7-7820EQDual Power-25 to 55°C
DA-820C-KLXM-HXeon E3-1505M v6Single Power-25 to 55°C
DA-820C-KLXM-HHXeon E3-1505M v6Dual Power-25 to 55°C

Phụ kiện (Bán riêng)

Module mở rộng

DN-SP08-I-DB8-port RS-232/422/485 PCIe serial module (DB9 connector, software selectable)
DN-SP08-I-TB8-port RS-232/422/485 PCIe serial module (Terminal Block, software selectable)
DN-LN04-RJ4-port 10/100/1000 Mbps PCIe LAN module (RJ-45 connectors)
DA-PRP-HSRPRP, HSR expansion module, PCIe interface
DA-IRIG-B-S-02-TIRIG-B expansion module, PCI interface, 1 fiber IRIG-B in, 1 DB9M in/out, 1 DB9M out
DE-GX02-SFP-T2-port 1000 Mbps fiber card, SFP slot x 2, PCIe interface (SFP module excluded)
DE-FX02-SFP-T2-port 100 Mbps fiber card, SFP slot x 2, PCIe interface (SFP module excluded)

Connector

Mini DB9F-to-TBDB9 female to terminal block connector

Cáp

CBL-RG58AUBNCMF9-150DB9 female to BNC male cable for the DA-IRIG-B-S-02-T and DA-IRIG-B-S-04-T, 1.5 m

backtotop
my-tnh-rackmount-3u-h-tr-th-prp-hsr-da-820c-moxa-vit-nam