Ăng ten 2.4/5 GHz, dual-band omni-directional, 6/9 dBi, N-type (female)
• Độ lợi cao
• Chống nước, đầu nối kiểu N-type
• Gọn nhẹ
• Hỗ trợ gắn trên cột
• Cấp IP65
• Nhiệt độ vận hành từ -40 đến 80 độ C
Sản phẩm có liên quan
AWK-6232-M12, AWK-6222, AWK-5232, AWK-5222, AWK-4131A, AWK-4131-M12, AWK-4121, AWK-3131A, AWK-3131, AWK-3121, AWK-1131A, AWK-1121, AWK-1127, TAP-6226, AWK-5232-M12-RCC, AWK-3131-M12-RCC, AWK-3121-M12-RTG/M12-HP-RTG/SSC-RTG, WDR-3124A
| • Thông số kỹ thuật | |
| Tần số | 2.4 đến 2.5 hoặc 5.1 đến 5.9 GHz |
| Loại ăng ten | Omni-directional |
| Độ lợi | 6/9 dBi |
| Đầu nối | N-type (female) |
| Trở kháng | 50±5 ohms |
| Phân cực | Linear |
| HPBW/horizontal | 360° |
| HPBW/vertical | 10/8° |
| V.S.W.R. | 1:1.5 max. |
| Power handling | 10 W max. |
| • Thông số thiết kế | |
| Cân nặng | 286 g |
| Kích thước | Diameter: 35 mm Length: 660 mm |
| Cấp IP | IP65 |
| Mầu sắc radome | Trắng |
| Chất liệu radome | Glass fiber |
| • Điều kiện môi trường | |
| Nhiệt độ hoạt động | -40 đến 80°C (-40 to 176°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40 đến 80°C (-40 to 176°F) |
| Độ ẩm tương đối | 5 đến 95% (30°C, không ngưng tụ) |

ng-ten-ant-wdb-anf-0609-gii-php-ethernet-moxa-vit-nam