Thiết bị bypass sợi quang OBU-102 bổ sung rơ le bypass và các điểm mạng. Trong cấu trúc kết nối tuyến tính, việc mất nguồn đơn hoặc lỗi tại một điểm mạng có thể dẫn đến mất kế nối trên toàn hệ thốn mạng bởi truyền thông tới tất cả nút mạng phía dưới bị ngắt. Với rơ le bypass, khi có sự cố, nút mạng đó sẽ được bỏ qua và phần còn lại của hệ thống mạng không bị ảnh hưởng.
OBU-102 nằm giữa một điểm và hệ thống mạng để bổ sung rơ le bypass tới bất kỳ switch ào trong mạng mà không hỗ trợ tính năng quan trọng này. Với chế độ hoạt động thông thường, OBU-102 hoạt động như một gateway với chức năng chuyển tiếp lưu lượng mạng đi và đến switch mạng. Tuy nhiên khi mất nguồn, OBU-102 sẽ bypass switch bị mất nguồn và chuyển lưu lượng mạng tới switch kế tiếp trong rơ le.
Tính năng bypass | |
Thời gian chuyển mạch quang | Max. 10 ms |
Suy hao chèn | Max. 1.6 dB |
Giao diện | |
Cổng quang | 100M/1G/10G fiber in SC/ST/LC connector, single mode |
Bộ chuyển mạch xoay | Để cấu hình khoảng thời gian trễ khởi động |
Thông số nguồn | |
Điện áp vào | 12/24/48 VDC, redundant dual inputs |
Điện áp hoạt động | 9.6 to 60 VDC |
Bảo vệ quá tải | 1100 mA @ 48 VDC |
Kết nối | 2 removable 2-contact terminal block |
Bảo vệ phân cực ngược | Present |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Metal |
Cấp IP | IP30 protection |
Kích thước | 53.6 x 135 x 105 mm (2.11 x 5.31 x 4.13 in) |
Trọng lượng | 700 g (1.55 lb) |
Lắp đặt | DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -20 to 70°C (-4 to 158°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Các tiêu chuẩn và chứng nhận | |
An toàn | UL 508 |
EMC | EN 55032 Class A |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 0.5 kV IEC 61000-4-6 CS: Signal: 10 V IEC 61000-4-8 |
Sốc | IEC 60068-2-27 |
Rơi tự do | IEC 60068-2-32 |
Rung | IEC 60068-2-6 |
Model No. | Mô tả |
OBU-102-SS-SC | Thiết bị bypass 2 kênh FO: 4 cổng single mode (SC), -20~70°C |
OBU-102-SS-ST | Thiết bị bypass 2 kênh FO: 4 cổng single mode (ST), -20~70°C |
OBU-102-SS-LC | Thiết bị bypass 2 kênh FO: 4 cổng single mode (LC), -20~70°C |
obu-102-series-safenergy-i-din-moxa-ti-vit-nam