Đặc điểm và tính năng

  • Kết nối thiết bị serial hoặc Ethernet tới hệ thống mạng IEEE 802.11a/b/g/n
  • Tốc độ baudrate 921.6 kbps
  • Cấu hình trên nền tảng web sử dụng Ethernet hoặc WLAN
  • Tăng cường tính năng chống xung cho cổng serial, LAN và nguồn
  • Cấu hình từ xa với HTTPS, SSH
  • Truy cập dữ liệu an toàn với WEP, WPA, WPA2
  • Chuyển vùng nhanh
  • Bộ nhớ đệm cổng khi offline và nhật ký dữ liệu serial
  • Nguồn vào kép (1 jack nguồn và 1 terminal nguồn)
  • Hỗ trợ client không dây

Tổng quan

Nport W2150A và W2250A là sự lựa chọn hoàn hảo cho kết nối thiết bị serial và Ethernet như PLC, đồng hồ, cảm biến vào hệ thống LAN không dây. Phần mềm truyền thông có thể truy cập vào thiết bị serial từ bất kỳ nới đâu qua hệ thống LAN không dây. Hơn nữa, thiết bị chuyển đổi không day này yêu cầu ít cáp và là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng khó đi dây. Trong chế độ Infrastructure hoặc Ad-Hoc, Nport W2150A và Nport W2250A có thể kết nối tới hệ thống mạng Wi-Fi ở văn phòng và nhà máy, cho phép người dùng di chuyển hoặc chuyển vùng giữa một vài Access Point và cung cấp một giải pháp tuyệt vời cho thiết bị thường xuyên di chuyển từ điểm này đến điểm khác.

Giao diện Ethernet
Số lượng cổng1
Tốc độ10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
Đầu nốiRJ45
Cách ly từ1.5 kV built-in
Giao diện WLAN
Tiêu chuẩn802.11a/b/g/n
Chế độ mạngInfrastructure, Ad-Hoc
Công suất phát802.11b:
Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 1 Mbps,
Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 11 Mbps
802.11a:
Typ. 15 dBm ±1.5 dBm @ 6 Mbps,
Typ. 14 dBm ±1.5 dBm @ 54 Mbps
802.11g:
Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 6 Mbps,
Typ. 14 dBm ±1.5 dBm @ 54 Mbps
802.11n 2.4 GHz
Typ. 16 dBm ±1.5 dBm @ 6.5 Mbps,
Typ. 12 dBm ±1.5 dBm @ 72.2 Mbps
802.11n 5 GHz
Typ. 15 dBm ±1.5 dBm @ 6.5 Mbps,
Typ. 12 dBm ±1.5 dBm @ 150 Mbps
Độ nhạy thu802.11b:
-92 dBm @ 1 Mbps, -84 dBm @ 11 Mbps
802.11a:
-91 dBm @ 6 Mbps, -74 dBm @ 54 Mbps
802.11g:
-91 dBm @ 6 Mbps, -73 dBm @ 54 Mbps
802.11n 2.4 GHz
-89 dBm @ 6.5 Mbps (20 MHz), -71 dBm @ 72.2 Mbps (20 MHz)
802.11n 5 GHz
-89 dBm @ 6.5 Mbps (20 MHz), -71 dBm @ 72.2 Mbps (20 MHz)
-85 dBm @ 13.5 Mbps (40 MHz), -67 dBm @ 150 Mbps (40 MHz)
Loại tần số vô tuyếnDSSS/OFDM
Tốc độ truyền802.11a: 54 Mbps
802.11b: 11 Mbps
802.11g: 6 to 54 Mbps
802.11n: 6.5 to 150 Mbps
Khoảng cách truyềnUp to 100 meters (in open areas)
Bảo mật không dây• WEP: 64-bit/128-bit data encryption
• WPA, WPA2, 802.11i: Enterprise mode and Pre-Share Key (PSK) mode
• Encryption: 128-bit TKIP/AES-CCMP EAP-TLS, PEAP/GTC, PEAP/MD5,
PEAP/MSCHAPV2, EAP-TTLS/PAP, EAP-TTLS/CHAP, EAP-TTLS/
MSCHAP, EAP-TTLS/MSCHAPV2, EAP-TTLS/EAP-MSCHAPV2,
EAP-TTLS/EAP-GTC, EAP-TTLS/EAP-MD5, LEAP
Đầu nối ăng tenReverse SMA
Giao diện serial
Số lượng cổngNPort W2150A: 1
NPort W2250A: 2
Tiêu chuẩn serialRS-232/422/485 (DB9 male connector)
Bộ đệm cổng offlineNPort W2150A: 20 MB
NPort W2250A: 10 MB
Chống xung cổng serial1 kV (level 2)
Thông số truyền thông serial
Bit dữ liệu5, 6, 7, 8
Bit dừng1, 1.5, 2
Bit chẵn lẻNone, Even, Odd, Space, Mark
Điều khiển dòng dữ liệuRTS/CTS, XON/XOFF
Baudrate50 bps to 921.6 kbps
Bộ nhớ ghi dữ liệu serial64 KB
Tín hiệu serial
RS-232TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422TxD+, TxD-, RxD+, RxD-, GND
RS-485-4wTxD+, TxD-, RxD+, RxD-, GND
RS-485-2wData+, Data-, GND
Phần mềm
Giao thức mạngICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, Telnet, DNS, SNMP V1/V2c/V3, HTTP, SMTP, SNTP, SSH, HTTPS, ARP
Tùy chọn cấu hìnhWeb Console, Serial Console, Telnet Console, Windows Utility
Tùy chọn cấu hình bảo mậtHTTPS, SSH
Windows Real COM DriversWindows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY DriversSCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY DriversLinux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
Các tiện íchNPort Search Utility and NPort Windows Driver manager
Quản lýSNMP MIB-II
Thông sô thiết kế
VỏAluminum sheet metal (1 mm)
Trọng lượngNPort W2150A: 547 g (1.21 lb)
NPort W2250A: 557 g (1.23 lb)
Kích thướcWithout ears or antenna: 77 x 111 x 26 mm (3.03 x 4.37 x 1.02 in)
With ears, without antenna: 100 x 111 x 26 mm (3.94 x 4.37 x 1.02 in)
Antenna Length: 109.79 mm (4.32 in)
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt độngStandard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Nhiệt độ lưu trữ-40 to 75°C (-4 to 167°F)
Độ ẩm tương đối5 to 95% (non-condensing)
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vào12 to 48 VDC
Dòng diện vàoNPort W2150A: 179 mA @ 12 VDC
NPort W2250A: 200 mA @ 12 VDC
Các tiêu chuẩn và chứng nhận
An toànUL 60950-1
EMCEN 55032/24
EMICISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMSIEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs
RadioCE (ETSI EN 301 893, ETSI EN 300 328, ETSI EN 301 489-17, ETSI EN 301 489-1), ARIB RCR STD-33, ARIB STD-66
Độ ổn định
Cảnh báoRTC (real-time clock)
Trình tự khởi động lạiBuilt-in WDT (watchdog timer)
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi)
Thời gianNPort W2150A: 383,187 hrs
NPort W2250A: 363,327 hrs
Tiêu chuẩnTelcordia (Bellcore) Standard TR/SR

Thông tin đặt hàng

Model No.

Mô tả

NPort W2150ABộ chuyển đổi 1 cổng wireless, 3-in-1, 802.11 a/b/g WLAN, 12-48 VDC, 0 ~ 55°C, kèm bộ nguồn
NPort W2250ABộ chuyển đổi 2 cổng wireless, 3-in-1, 802.11 a/b/g WLAN, 12-48 VDC, 0 ~ 55°C, kèm bộ nguồn
NPort W2150A-TBộ chuyển đổi 1 cổng wireless, 3-in-1, 802.11 a/b/g WLAN, 12-48 VDC, -40 ~ 75°C
NPort W2250A-TBộ chuyển đổi 2 cổng wireless, 3-in-1, 802.11 a/b/g WLAN, 12-48 VDC, -40 ~ 75°C

Phụ kiện tùy chọn

Phụ kiện lắp DIN

Model No.

Mô tả

DK35APhụ kiện lắp DIN-Rail (35 mm)

Đầu nối

Model No.

Mô tả

Mini DB9F-to-TBBộ chuyển DB9 Female sang khối terminal

Ăng ten LAN không dây

Model No.

Mô tả

ANT-WSB-ANF-09Antena single-band 2.4GHz, Omni-directional, 9 dBi, N-type (female)
ANT-WSB-PNF-12Antena single-band 2.4GHz, Directional, 12 dBi, N-type (female)
ANT-WSB-PNF-18Antena single-band 2.4GHz, Directional, 18 dBi, N-type (female)
ANT-WDB-ANM-0502Antena 2.4/5GHz, Dual-band omni-directional, 4/7 dBi, kiểu N (male)
ANT-WDB-ANF-0609Antena 2.4/5GHz, Dual-band omni-directional, 4/8 dBi, kiểu N (male)
ANT-WDB-PNF-1518Antena 2.4/5GHz, Dual-band Directional , 15/18 dBi, N-type (female)
ANT-WDB-ANF-0407Antena 2.4/5GHz, Dual-band omni-directional, 4/7 dBi, kiểu N (female)
ANT-WSB-AHRM-05-1.5mAntena single-band 2.4GHz, Omni-directional, 5 dBi, magnetic RP-SMA (male), 1.5 meters
ANT-WSB5-ANF-12Antena single-band 5GHz, Directional, 12 dBi, N-type (female)
ANT-WSB5-PNF-18Antena single-band 5GHz, Directional, 18 dBi, N-type (female)
ANT-WDB-ANM-0407Antena 2.4/5GHz, Dual-band omni-directional, 5/2 dBi, kiểu N (male)

Dimensions

 

Pin Assignment

backtotop
b-chuyn-i-1-2-cng-tn-hiu-serial-sang-wifi-nport-w2150a-w2250a