Ăng ten 2.4 GHz, panel, 18 dBi, N-type (female)
• Độ lợi cao
• Chống nước, đầu nối kiểu N-type
• Gọn nhẹ
• Hỗ trợ gắn trên cột
• Cấp IP65
• Nhiệt độ vận hành từ -40 đến 80 độ C
Sản phẩm có liên quan
AWK-6232-M12, AWK-6222, AWK-5232, AWK-5222, AWK-4131A, AWK-4131-M12, AWK-4121, AWK-3131A, AWK-3131, AWK-3121, AWK-1131A, AWK-1121, AWK-1127, TAP-6226, AWK-5232-M12-RCC, AWK-3131-M12-RCC, AWK-3121-M12-RTG/M12-HP-RTG/SSC-RTG, WDR-3124A
| Thông số kỹ thuật | |
| Tần số | 2.4 to 2.5 GHz |
| Loại ăng ten | Directional, Panel |
| Độ lợi | 18 dBi |
| Đầu nối | N-type (female) |
| Trở kháng | 50±5 ohms |
| Phân cực | Linear |
| HPBW/ngang | 30° |
| HPBW/dọc | 20° |
| V.S.W.R. | 1:1.5 max. |
| Power Handling | 15 W max. |
| Thông số thiết kế | |
| Trọng lượng | 310 g |
| Kích thước | 270 x 205 x 15 mm |
| Cấp IP | IP65 |
| Màu sắc radome | Grayish white |
| Chất liệu radome | PC and ABS |
| Điều kiện môi trường | |
| Nhiệt độ hoạt động | -40 đến 80°C (-40 đến 176°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40 đến 80°C (-40 đến 176°F) |
| Độ ẩm tương đối | 5 đến 95% (30°C, không ngưng tụ) |

ng-ten-2-4-ghz-panel-18dbi-n-type-ant-wsb-pnf-18-moxa-vit-nam