Dòng MGate 5114 có một hướng dẫn thiết lập nhanh được thiết kế để minh họa làm cho việc cấu hình trở nên dễ dàng. Với Quick Setup, bạn có thể dễ dàng truy cập vào các mode chuyển đổi giao thức để hoàn thành cấu hình từng bước một.
Cổng giao thức MGate 5114 hỗ trợ giám sát lưu lượng giao thức Modbus RTU/ASCII/TCP, IEC 60870-5-101 và IEC 60870-5-104 để dễ dàng khắc phục sự cố, đặc biệt là trong suốt quá trình lắp đặt. Điều đáng chú ý là nhật ký lưu lượng có thể được xem trong công cụ khắc phục sự cố thông thường, wireshark. Với đặc tính trên bạn có thể dễ dàng phân tích lưu lượng để xác định nguyên nhân dẫn đến sự cố.
Nguồn gốc/nhà sản xuất | MOXA/Đài Loan |
Loại | Protocol Gateways |
Modbus TCP Gateways | |
Số lượng cổng kết nối | 1 cổng Ethernet điện |
Tiêu chuẩn | |
Tiêu chuẩn chế tạo | EN 60950-1, UL 508 |
Tiêu chuẩn tương thích điện từ, nhiễu… | EMC: EN 55032/24 EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class B EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m IEC 61000-4-8 PFMF |
Tiêu chuẩn chống rung | IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64 |
Cổng Ethernet | |
Tốc độ truyền | 10/100BaseT(X) |
Loại cổng | Cổng giao diện điện RJ45 |
Số cổng | 1 cổng |
Tính năng phần mềm Ethernet | |
Các giao thức công nghiệp | Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave), IEC 60870-5-104 Client, IEC 60870-5-104 Server |
Tùy chọn cấu hình | Bảng điều khiển web (HTTP/HTTPS), tiện ích tìm kiếm thiết bị (DSU), Bảng điều khiển di động |
Quản lý | ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, SSH, UDP, NTP Client |
MIB | RFC1213, RFC1317 |
Quản lý thời gian | NTP Client |
Giao diện serial | |
Cổng điều khiển | RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1) |
Số cổng | 1 cổng |
Connector | DB9 male |
Tín hiệu serial tiêu chuẩn | RS-232/422/485 |
Tốc độ truyền | 50 bps to 921.6 kbps |
Data Bits | 7,8 |
Parity | Even, Mark, None, Odd, Space |
Stop Bits | 1,2 |
Flow Control | RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS |
Kiểm soát trực tiếp dữ liệu RS485 | 125 gADDC® (automatic data direction control) |
Đẩy điện trở cao/thấp với tín hiệu RS485 | 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms |
Terminal cho RS485 | 120 ohms |
Chống xung | 2kV |
Tín hiệu serial | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
Tính năng phần mềm serial | |
Các giao thức công nghiệp | Modbus RTU/ASCII Master, Modbus RTU/ASCII Slave, IEC 60870-5-101 Master (Balanced/Unbalanced), IEC 60870-5-101 Slave (Balanced/Unbalanced) |
Tùy chọn cấu hình | Bảng điều khiển serial |
Modbus RTU/ASCII | |
Chế độ | Master, Slave |
Chức năng hỗ trợ | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23 |
Số lệnh tối đa | 128 |
Modbus TCP | |
Chế độ | Client (Master), Server (Slave) |
Chức năng hỗ trợ | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23 |
Cổng kết nối client tối đa | 32 |
Cổng kết nối server tối đa | 32 |
Lệnh tối đa | 128 |
IEC 60870-5-104 | |
Chế độ | Client, Server |
Kết nối client tối đa | 32 |
Kết nối server tối đa | 32 |
Điểm thông tin tối đa | 2000 điểm |
IEC 60870-5-101 | |
Chế độ | Master (Balanced/Unbalanced) Slave (Balanced/Unbalanced) |
Kết nối master tối đa | 1 |
Kết nối slave tối đa | 1 (Balanced), 31 (Unbalanced) |
Điểm thông tin tối đa | 2000 điểm |
Bộ nhớ | |
MicroSD slot | Up to 32 GB (SD 2.0 compatible) |
Điện áp | |
Điện áp đầu vào | 12 đến 48 VDC |
Nguồn điện đầu vào | 455 mA @ 12 VDC |
Kết nối nguồn điện | Screw-fastened Euroblock terminal |
Rơ le | |
Contact Current Rating | Resistive load: 2 A @ 30 VDC |
Cơ khí | |
Vỏ bọc | Kim loại |
Kích thước | 36 x 105 x 140 mm |
Khối lượng | 507 g |
Môi trường | |
Dải nhiệt độ hoạt động | MGate 5114: 0 đến 60°C MGate 5114-T: -40 đến 75°C |
Độ ẩm | 5 đến 95% |
Thông tin sản phẩm
Model | Dải nhiệt độ hoạt động |
Mgate 5114 | 0 đến 60°C |
Mgate 5114-T | -40 đến 75°C |
Phụ kiện ngoài
Phụ kiện cáp
Model | Mô tả |
CBL-F9M9-150 | DB9 female to DB9 male serial cable, 1.5 m |
CBL-F9M9-20 | DB9 female to DB9 male serial cable, 20 cm |
CBL-RJ45F9-150 | RJ45 to DB9 female serial cable, 1.5 m |
CBL-RJ45SF9-150 | RJ45 to DB9 female serial shielded cable, 1.5 m |
Connector
Model | Mô tả |
Mini DB9F-to-TB | DB9 female to terminal block connecto |
DIN-rail mounting Kits
Model | Mô tả |
DK-25-01 | DIN-rail mounting kit, 2 screws |
Wall-Mounting Kits
Model | Mô tả |
WK-36-02 | Wall-mounting kit, 2 plates, 6 screws, 36 x 67 x 2 mm |
Power Cords
Model | Mô tả |
CBL-PJTB-10 | Non-locking barrel plug to bare-wire cable |
cng-giao-thc-1-cng-modbus-101-sang-iec-104-mgate-5114